Outline of the 1963 Catalogue of Tangut Texts in the IOM


Introduction

This page provides a summary of titles listed in the 1963 catalogue of Tangut texts held at the Leningrad Branch of the Institute of Oriental Studies (now the Institute of Oriental Manuscripts), compiled by Z. I. Gorbachëva and E. I. Kychanov. The catalogue comprises 405 entries, corresponding to 405 pressmarks for Tangut texts held at the IOS. Where appropriate, links to the corresponding entry or entries in Prof. Kychanov's 1999 Catalogue of Tangut Buddhist Monuments at the Institute of Oriental Studies of the Russian Academy of Sciences are provided.

At present, only the Chinese and Tangut titles are given, along with a list of corresponding inventory numbers (not divided acording to individual texts). In the future it is hoped to add further details from the catalogue.


Cat. No. Chinese & Tangut Titles Inv. Nos. 1999 Catalogue
1

𘓓□

wə [?]

孝經

xiào jīng

2627
2

𘓆𘒣

ldi̭ə̣ ndạ

論語

lún yǔ

147–149, 784, 7215
3

𗪨𘕘

mêi tsə

孟子

mèng zǐ

360, 767, 774, 952, 6753
4

𗪨𘕘𘝞

mêi tsə ꞏiwə̣

孟子文

mèng zǐ wén

6738
5

134–138, 798, 2562, 6465, 6753
6

𗐾𘕘𘒏𘝞𘕕𗡺

swen tsə nga ꞏiwə̣ sọ mbi̭ẹ

孫子兵法三注

sūn zǐ bīng fǎ sān zhù

579, 771–773, 943
7

775
8

𗤁𗓦

tśhi̭eɯ ndwu

六韜

liù tāo

139–142, 768–770
9

𗘩𗍥𗵑𘕕𗵋

nə̣ ꞏi̭ə̣ ꞏo sọ nôn

黄石公三略

huáng shí gōng sān lüè

578, 715–716
10

𗣼𘅣𘄴𘝞

tśhi̭a ndạ tshi ꞏiwə̣

貞觀要文

zhēn guān yào wén

122–123, 2556–2557
11

𗴮𘊳

ndi̭ẹ mbo

類林

lèi lín

125–131, 2625, 6686
12

𗰗𗍫𗂧

ꞏạ ni̭ə lhi̭ə

十二國

shí èr guó

132–133, 4173
13

𗼇𘂜𗟲𗿳𗖵𘃎𘇂𗊏

mi źạ ngwu ndzi̭e mbi̭u pi̭ạ ngu ni̭e?

番漢合時掌中珠

fān hàn hé shí zhǎng zhōng zhū

214–218, 685, 4777
14

𘝞𗗚

ꞏiwə̣ ngôn

文海

wén hǎi

211–212
15

𘝞𗗚𘉅𗴮

ꞏiwə̣ ngôn ndza ndi̭ẹ

文海雜類

wén hǎi zá lèi

213, 7297
16

4152
17

4153, 4781, 6685, 7837
18

𗙏𘙰

ꞏệi leɯ

同音

tóng yīn

207–209, 2619–2620, 2902, 4775–4776, 7934
19

𗏇𘉅

ndi ndza

字雜

zì zá

210, 4151, 6340, 8081
20

4428
21

𘄴𗰖

tshi śi̭oɯ

要集

yào jí

124
22

𗏁𗙏𘈖𗖵

ngwə ꞏệi we mbi̭u

五聲切韻

wǔ shēng qiē yùn

620–624, 4154–4155, 5867, 7192
23

𘕕𗧁𗏇𘉅

sọ ri̭ẹ ndi ndza

三才字雜

sān cái zì zá

2535б
24

𗧘𘙰𗈪𗴮

wo leɯ ꞏa? ndi̭ẹ

義同一類

yì tóng yī lèi

2539
25

𗋰𗊱𘝞

𗊱𗿒

𗼑𗼑𗫉𗊱

𘋥𘝿𗊱

𘄦𘍵𗊱

ngɪn ndi̭o ꞏiwə̣
ndi̭o khwei
lhi̭ẹi lhi̭ẹi mbâi ndi̭o
ndeɯ li̭e ndi̭o
ti̭e we ndi̭o

□詩文
大詩
明樂詩

丁嵬詩

[?] shī wén
dà shī
míng lè shī

dīng wéi shī

121
26

876
27

𘕕𗤀𘎆𗮔𗟲𗰖𘝞

sọ śi̭ei ndźwɪ sweɯ ngwu śi̭oɯ ꞏiwə̣

三世屬明言集文

sān shì zhǔ míng yán jí wén

4166
28

𘒮𘒩𘕤𗖍

źəɯ ndzi̭u ꞏi̭u li̭a

忍教搜(尋)頌

rěn jiào sōu (xún) róng

4358
29

4448
30

𗆧𗰖𗵒𗭭𘃎𘐏𘝞

si̭eɯ śi̭oɯ kẹi ndi̭ə̣ pi̭ạ ti̭ẹi ꞏiwə̣

新集金碎掌直文

xīn jí jīn suì zhǎng zhí wén

741–742
31

𗆧𗰖𘅆𘓓𘐇

si̭eɯ śi̭oɯ swɪn wə mɪ

新集慈孝記

xīn jí cí xiào jì

616
32

𗼃𗰱𗧘𗗚

śi̭e ngu wo ngôn

聖立義海

shèng lì yì hǎi

143–145, 684, 2614
33

𗾈𘄡𗰖

me si̭ẹ śi̭oɯ

賢智集

xián zhì jí

120, 585, 593, 2538, 2567, 2836, 5708, 7016
34

7168
35

𗆧𗰖𗬻𘜼𘎪𘝿

si̭eɯ śi̭oɯ kọ phi̭oɯ tshi̭e li̭e

新集錦合辭

xīn jí jǐn hé cí

765
36

𗣼𘝦𗰖

tśhi̭a ndźêi śi̭oɯ

德行記

dé xíng jì

146, 799, 3947
37

4930
38

𗫡𗾈

nɪ me

到賢

dào xián

2833, 3697, 4350, 6171, 6372, 6874, 7125
39

𗱅𘓐𗶠

lhi̭ẹi ndzi̭wo ndzu

下人坐

xià rén zuò

4794
40

5282
41

5868
42

6711
43

7385
44

8085
45

4170а, 4170б, 4170в, 5921
46

5217
47

𗢞𗧤𘄴𗑾

ldi̭e pha tshi ngwu

魔斷要語

mó duàn yào yǔ

815, 4924
48

4480, 4481
49

6500
50

4841
51

𗁣𗄾

ndzɪ sei

謹謱

jǐn lóu

5722
52

4521
53

𗮴𘊄𗇫𗡶𘄴𗑾

mi̭a nôn ndi̭ẹi śi̭ei tshi ngwu

瘡惡治順要語

chuāng è zhì shùn yào yǔ

807с
54

911
55

𘓺𘃸𗫿𗓆𗆧𗅆𗬩𘞂

ngwə̣ ri̭ụ kwi lɪn si̭eɯ ndi̭e kê ndzi̭ə

天盛年改新定禁令

tiān shèng nián gǎi xīn dìng jìn lìng

113–114, 152–154, 156–169, 170с, 171а, 171г, 173–180, 180а, 181–188, 194–200, 200а, 201–204, 219, 710, 713, 785–787, 789, 2325–2332, 2558, 2569–2608, 3810, 4054, 4180а, 4180б, 4181–4182, 4184, 4188, 4429, 4432, 4542, 4552, 5040, 5451, 5793, 6105, 6239, 6740–6741, 6767, 6995, 7126, 7214, 7214а, 7214б, 7511, 7932а, 7932б, 7933, 8084, 8084а, 8084б, 8084в, 8084г, 8084д, 8084е, 8084ж, 8084з, 8086–8089
56

𗹙𗆧

tsɪ̣ si̭eɯ

新法

xīn fǎ

748–749, 826–827, 945, 2549, 2568, 2623, 2868, 2890, 4795, 6084, 6096, 6240, 6374, 6739
57

𗘅𗤒𗹙𗆧

ngi̭u kiêɯ tsɪ̣ si̭eɯ

猪年新法

zhū nián xīn fǎ

2622, 2819, 2842, 5584, 5591
58

2839, 2872, 3809, 3818, 4171, 5200, 5543, 6098, 6268, 6549, 7133, 7156, 7386–7387, 7767, 8082–8083, 8090
59

𗣼𘝯𗹙𗆧

tśhi̭a mbi̭oɯ tsɪ̣ si̭eɯ

貞觀玉鏡統

zhēn guān yù jìng tǒng

2616–2618, 3481, 7766, 7931
60

4187
61

𘞗𗥺𘟙𗶈𘜶𗀝𗀪𗖰𗚩

swɪ ngwə nɪn thẹi li̭ẹ wụo le lwə̣ rại

明咒女王大孔雀經

míng zhòu nǚ wáng dà kǒng què jīng

1–11, 18, 29, 714, 730, 946–950, 2319, 2738, 3316–3327, 5757, 5784, 6056, 6399, 6400 Tang. 61
62

𘈩𗢶𘜏𗹎𗖵𗅋□

leɯ ndźi̭on ni̭ạ twan mbi̭u mi [?]

一度□□依不□□

yī dù [?] [?] yī bù [?] [?]

5005
63

𗼃𗡡𘀄𘓄𗗙𗦻𘞌𗒘𘆖

śi̭e wə ngi̭u ri̭ụ ꞏɪn mi̭e źi̭ə̣ ꞏêi tshi̭ə

聖妙吉祥真實名經

shèng miào jí xiáng zhēn shí míng jīng

695, 707, 728, 7578а Tang. 63
64

𗼃𗡡𘀄𘓄𗗙𗁦𗡙

śi̭e wə ngi̭u ri̭ụ ꞏɪn mbi̭ẹ ꞏôn

聖妙吉祥讚

shèng miào jí xiáng zàn

7578б Tang. 64
65

𗼃𗠁𘟛𗳌𘋟𗫡𗰖𗖍

śi̭e mbu źi̭ə̣ ti̭ẹ rẹɯ nɪ śi̭oɯ li̭a

聖勝慧彼岸到集頌

shèng shèng huì bǐ àn dào jí róng

806 Tang. 65
66

𗼃𗠁𘟛𗳌𘋟𗫡𗣼𘉐𘏨𗰖𗖍𘘥

śi̭e mbu źi̭ə̣ ti̭ẹ rẹɯ nɪ tśhi̭a ꞏi̭uo ldi̭ə̣ śi̭oɯ li̭a ꞏɪ

聖勝慧彼岸到德用寶集頌曰

shèng shèng huì bǐ àn dào dé yòng bǎo jí róng yuē

595–598, 602–605, 687, 2727, 3705, 5711, 6888, 7440 Tang. 66
67

𗼃𗠁𘟛𗳌𘋟𗫡𘉋𗡞𗖰𗚩

śi̭e mbu źi̭ə̣ ti̭ẹ rẹɯ nɪ ꞏi̭ạ tụ lwə̣ rại

聖勝慧彼岸八千頌經

shèng shèng huì bǐ àn bā qiān róng jīng

102, 103, 896 Tang. 67
68

𗼃𗢳𗴺𘄒𘎑𗤶𗖰𗚩𘆖𗧯𗡶𘄴𗑾

śi̭e tha ma pa źi̭a ni̭e lwə̣ rại tshi̭ə ꞏi̭e śi̭ei tshi ngwu

聖佛母般若心經咒持順要文

shèng fó mǔ bān ruò xīn jīng zhòu chí shùn yào wén

4090, 5253 Tang. 68
69

𗼃𗣫𗴺𗖵𗴿𗒀𘃡𗡶

śi̭e tsai ma mbi̭u ki̭ụ tshweɯ vi̭e śi̭ei

聖幼母依供養為頌

shèng yòu mǔ yī gōng yǎng wéi róng

7974 Tang. 69
70

𗼃𗌮𗆐𗄑𗄑𗗙𗵣𗪢𘇂𗧊𗐋𗴂𗢳𗴺𘈒𘘭𗇋𗤋𘜶𘆏𗷰𗮀𗥺𘜶𗶈𘟙𗄊𗧯𘘥

śi̭e mi̭ụo ldi̭ẹ ngụo ngụo ꞏɪn tśi̭eɯ ndzi̭ə? ngu to ꞏi̭a phôn tha ma ndzɪn vi̭ẹi mi̭ẹ mɪn li̭ẹ li̭ə ndu? mbi̭u ngwə li̭ẹ thẹi nɪn źi ꞏi̭e ꞏɪ

聖如來一切之頂冠中出軒白佛母餘吾者無大竭誦大蔭王一最德曰

shèng rú lái yī qiē zhī dǐng guān zhōng chū xuān bái fó mǔ yú wú zhě wú dà jié sòng dà yīn wáng yī zuì dé yuē

2899, 7605 Tang. 70
71

𗼃𗲠𘕂𗴺𗍥𘟙𗹨𗺓𗗙𘍦𘎪𗔡

śi̭e nga ndźi̭ei ma ꞏi̭ə̣ nɪn ꞏi̭e twẹi ꞏɪn ꞏɪn tshi̭e li̭ə̣

聖空行母金剛王舍□之相説

shèng kōng xíng mǔ jīn gāng wáng shè [?] zhī xiāng shuō

5501 Tang. 71
72

𗼃𗯵𘟣𗰛𗴺𗠁𘟛𗳌𘋟𗫡𗗙𘁝𗒘𘘥𘜶𗒛𗗙𗖰𗚩

śi̭e tśi̭ə ndi̭u ndzi̭ẹ ma mbu źi̭ə̣ ti̭ẹ rẹɯ nɪ ꞏɪn ni̭e ꞏêi ꞏɪ li̭ẹ ꞏụ ꞏɪn lwə̣ rại

聖帝有元母勝慧到岸之中正曰大乘之經

shèng dì yǒu yuán mǔ shèng huì dào àn zhī zhōng zhèng yuē dà shèng zhī jīng

768а Tang. 72
73

𗼃𗾟𘜶𘏨𗹶𗘲𗩴𗫻𗥃𗓦𗤱𗋒𘟙𗩾𗧯𗖰𗚩

śi̭e wạ li̭ẹ ldi̭ə̣ ndu ldi̭e nəɯ ndźi̭e ldi̭ẹ ndwu ldi̭e ki̭ẹ nɪn źi ꞏi̭e lwə̣ rại

聖廣大寶樓閣善在四蜜樞□王最德經

shèng guǎng dà bǎo lóu gé shàn zài sì mì shū [?] wáng zuì dé jīng

5098 Tang. 73
74

𗼃𘜶𗒛𘜶𗡞𗂧𗶅𗓑𗖰𗚩

śi̭e li̭ẹ ꞏụ li̭ẹ tụ lhi̭ə tśi̭ụ ꞏwại lwə̣ rại

聖大乘守護大千國經

shèng dà shèng shǒu hù dà qiān guó jīng

12–15, 21, 27, 32–41, 235–293, 562, 688, 916, 2306–2307, 2312, 2318, 2512, 2527, 2853, 4778, 5725, 7353 Tang. 74
75

𗼃𘜶𗒛𗠁𗉣𘋢𗥤𗖰𗚩

śi̭e li̭ẹ ꞏụ mbu phi tshɪ tsɪn lwə̣ rại

聖大乘勝意菩薩經

shèng dà shèng shèng yì pú sà jīng

7679
76

𗼃𘜶𗥤𗶈𘟙𗴿𗖵𗄊𘜘𗖰𗚩

śi̭e li̭ẹ tsɪn thẹi nɪn ki̭ụ mbi̭u źi ri̭ẹ lwə̣ rại

聖大明女王隨求皆得經

shèng dà míng nǚ wáng suí qiú jiē dé jīng

24, 26, 28, 30–31, 561, 712, 740, 3342–3343, 3347–3348, 6055, 6286, 6404, 6618, 7233, 7783 Tang. 76
77

𗼃𗤁𗏇𘗽𘎲𘜶𗶈𘟙𗁬𗓽𘆵𗖰𗚩

śi̭e tśhi̭eɯ ndi źi̭ọn lhu li̭ẹ thẹi nɪn thon lo ni̭e lwə̣ rại

聖六字增壽大明王陀羅尼經

shèng liù zì zēng shòu dà míng wáng tuó luó ní jīng

910 Tang. 77
78

𗼃𗄓𗴺𘇂𗚩𗹙𘅫𗴿𗒀𗺉

śi̭e ngi̭ə̣ ma ngu rại tsɪ̣ tśi̭u ki̭ụ tshweɯ tśhi̭e

聖星母中道法局供養經

shèng xīng mǔ zhōng dào fǎ jú gōng yǎng jīng

4737, 7122 Tang. 78
79

𗼃𗮅𗓁𘓺𘟙𗗙𘏨𗔇𗰜𗺓𗖵𗈪𘍞𗰗𘉋𗴮𗴿𗡶

śi̭e rại mi ngwə̣ nɪn ꞏɪn ldi̭ə̣ ꞏụ mə twẹi mbi̭u ꞏa? ꞏwọn ꞏạ ꞏi̭ạ ndi̭ẹ ki̭ụ śi̭ei

聖多聞天王之寶庫本繼依一院十八類供順

shèng duō wén tiān wáng zhī bǎo kù běn jì yī yī yuàn shí bā lèi gōng shùn

4753, 5099 Tang. 79
80

𗼃𗹙𗏴𗯿𗰜𗴺

śi̭e tsɪ̣ ndźi̭u wại mə ma

聖法宣榮本母

shèng fǎ xuān róng běn mǔ

4916 Tang. 80
81

𗼃𗍥𘟙𗧤𗩱𗠁𘟛𗳌𘋟𗫡𘜶𗖰𗚩𗧘𗏴𗭪𗉃𘔅𘐇

śi̭e ꞏi̭ə̣ nɪn pha nwi mbu źi̭ə̣ ti̭ẹ rẹɯ nɪ li̭ẹ lwə̣ rại wo ndźi̭u si tɪn źi̭ụ mɪ

聖金剛王斷能勝慧彼岸到大經典義顯具

shèng jīn gāng wáng duàn néng shèng huì bǐ àn dào dà jīng diǎn yì xiǎn jù

2561 Tang. 81
82

𗼃𘝯𘝵𗦳𗗙𘔼𗴿𗒀𗑗𗥩𘃡𗡶

śi̭e mbi̭oɯ ꞏɪn ndzi̭u ꞏɪn ni̭uo ki̭ụ tshweɯ sei li̭wu vi̭e śi̭ei

聖觀自主之因大供養淨會為順

shèng guān zì zhǔ zhī yīn dà gōng yǎng jìng huì wéi shùn

4892 Tang. 82
83

𗼃𘝯𘝵𗦳𘜶𗈁𗤶𗄊𗧯𗣀𘉐𗖰𗚩𗖵𗰖

śi̭e mbi̭oɯ ꞏɪn ndzi̭u li̭ẹ vi̭u ni̭e źi ꞏi̭e ri̭ẹ ꞏi̭uo lwə̣ (rại) mbi̭u śi̭oɯ

聖觀自主大悲心最德□用經依集

shèng guān zì zhǔ dà bēi xīn zuì dé [?] yòng jīng yī jí

6841, 6881, 7054 Tang. 83 (A)
Tang. 83 (B)
84

𗼃𘝯𘝵𗦳𗉣𗖵𘚢𘄴𗑾𗁅𘆻𗅆𘐡

śi̭e mbi̭oɯ ꞏɪn ndzi̭u phi mbi̭u ndźi̭ə tshi ngwu ldạ tsheɯ ndi̭e tśi̭ə

聖觀自主意依輪要文手轡定續

shèng guān zì zhǔ yì yī lún yào wén shǒu pèi dìng xù

5866 Tang. 84
85

𗼃𘝯𘝵𗦳𗗙𗍫𗰗𗒹𘋠𘄴𗑾𗃲𘅫

śi̭e mbi̭oɯ ꞏɪn ndzi̭u ꞏɪn ni̭ə ꞏạ śi̭wạ mə tshi ngwu ndzai tśi̭u

聖觀自主之二十七種要文為局

shèng guān zì zhǔ zhī èr shí qī zhǒng yào wén wéi jú

5958 Tang. 85
86

𗼃𘝯𘝵𗦳𘜶𗈁𗤶𗗙𗚜𘈈𗹙𘅫

śi̭e mbi̭oɯ ꞏɪn ndzi̭u li̭ẹ vi̭u ni̭e ꞏɪn pi̭u mi̭e tsɪ̣ tśi̭u

聖觀自主大仁心之堯施法局

shèng guān zì zhǔ dà rén xīn zhī yáo shī fǎ jú

5989 Tang. 86
87

𗼃𘝯𘝵𗦳𘜶𗈁𗤶𗴿𗡶

śi̭e mbi̭oɯ ꞏɪn ndzi̭u li̭ẹ vi̭u ni̭e ki̭ụ śi̭ei

聖觀自主大仁心求順

shèng guān zì zhǔ dà rén xīn qiú shùn

6502 Tang. 87
88

𘛽𘇂𗹰𘕿𘘢𗳒𗥃𗦳𗨙𗡶𗾟𗺉

li̭wụ ngu tśi̭ə̣ ꞏa ngi̭ẹi ngwu ldi̭ẹ ndzi̭u lhe śi̭ei wạ tśhi̭e

身中圍於依以四主受順廣典

shēn zhōng wéi yú yī yǐ sì zhǔ shòu shùn guǎng diǎn

822, 5165 Tang. 88
89

𗦳𗨙𗟻𗡶𘄴𗑾

ndzi̭u lhe phi śi̭ei tshi ngwu

主受令(?)順要文

zhǔ shòu lìng(?) shùn yào wén

2883 Tang. 89
90

𗦳𗨙𘔼𘒩𘕤𗡶

ndzi̭u lhe ni̭uo ndzi̭u ꞏi̭u śi̭ei

主受故教求順

zhǔ shòu gù jiào qiú shùn

821 Tang. 96
91

𗦻𘞌𗒘

mi̭e źi̭ə̣ ꞏêi

名正真

míng zhèng zhēn

2828, 4086, 5466, 5814, 6469, 7090
92

𗰖𗖍

śi̭oɯ li̭a

集頌

jí róng

3872, 6443, 6759 Tang. 92
93

𗰖𗖍𘄒𘎑𘏞𗓽𗕥𗸰𗖰𗚩

śi̭oɯ li̭a pa źi̭a po lo mbi̭e ton lwə̣ rại

集頌般若波羅蜜多經

jí róng bān ruò bō luó mì duō jīng

4087
94

𗉅𘉍𘆨𗗙𗹢𘐡

tsa mbi ti ꞏɪn ndi̭ọn tśi̭ə

咂没帝之修經

zā méi dì zhī xiū jīng

6776 Tang. 94
95

𗉅𗥓𗄄𗡶𘄴𗑾

tsa ngo ndi̭ẹi śi̭ei tshi ngwu

咂患醫順要文

zā huàn yī shùn yào wén

6476
96

𗠁𘜍𗳌𘋟𗫡𘄴𗑾𘘝𗧗𗌮𗙼𗥤𗵽𘆡𘋓𗋒𗔡

mbu i̭ạ ti̭ẹ rẹɯ nɪ tshi ngwu ndzi̭e tśhi̭we mi̭ụo ꞏi̭u tsɪn ldi̯u tshi̭ẹ ngi̭ə ki̭ẹ li̭ə̣

勝日彼岸到□要文教禁貫栀□□莊□

shèng rì bǐ àn dào [?] yào wén jiào jìn guàn zhī [?] [?] zhuāng [?]

4584 Tang. 96
97

𗠁𗫻𗟻𗡶𗹙𘅫

mbu ndźi̭e phi śi̭ei tsɪ̣ tśi̭u

勝住令順要法事

shèng zhù lìng shùn yào fǎ shì

810 Tang. 97
98

𗠁𘟛𗳌𘋟□𗗙𗾟𗋒𗭼

mbu źi̭ə̣ ti̭ẹ rẹɯ [?] ꞏɪn wạ ki̭ẹ sweɯ

勝慧彼岸□之廣經明□

shèng huì bǐ àn [?] zhī guǎng jīng míng [?]

4593 Tang. 98
99

𗠁𘟛𗳌𘋟𗫡𗗙𗭼𗪼𗔡

mbu źi̭ə̣ ti̭ẹ rẹɯ nɪ ꞏɪn sweɯ tɪ̣ li̭ə̣

勝慧彼岸到之明鏡□

shèng huì bǐ àn dào zhī míng jìng [?]

5922
100

𗠁𘟛𗳌𘋟𗫡𗗙𗩾𘄳𘘝𗧗𗌮𗙼𗥤𗵽𘆡𘋓𗗙𗾟𗋒𗮔𗪼𗔡

mbu źi̭ə̣ ti̭ẹ rẹɯ nɪ ꞏɪn źi li̭ə ndzi̭e tśhi̭we mi̭ụo ꞏi̭u tsɪn ldi̯u tshi̭ẹ ngi̭ə ꞏɪn wạ ki̭ẹ sweɯ tɪ̣ li̭ə̣

勝慧彼岸到之最要教禁現前解□莊□之□廣分明鏡□

shèng huì bǐ àn dào zhī zuì yào jiào jìn xiàn qián jiě [?] zhuāng [?] zhī [?] guǎng fēn míng jìng [?]

4752, 4995, 5025, 5148, 5935, 6341
101

𗠁𘟛𗳌𘋟𗫡𘄴𗑾𘘝𗫦𗌮𗙼𗥤𗵽𘆡𗗙𘋓

mbu źi̭ə̣ ti̭ẹ rẹɯ nɪ tshi ngwu ndzi̭e xêɯ mi̭ụo ꞏi̭u tsɪn ldi̯u tshi̭ẹ ꞏɪn ngi̭ə

勝慧彼岸到要文教學現前解嚴莊之註

shèng huì bǐ àn dào yào wén jiào xué xiàn qián jiě yán zhuāng zhī zhù

2888, 4729 Tang. 101
102

𗠁𘟛𗳌𘋟𗫡𘉋𗡞𗖍𘂤𗒐𗧯𗣼𘉐𘎪

mbu źi̭ə̣ ti̭ẹ rẹɯ nɪ ꞏi̭ạ tụ li̭a kha ꞏi̭wêi ꞏi̭e tśhi̭a ꞏi̭uo tshi̭e

勝慧彼岸到八千頌中受德用説

shèng huì bǐ àn dào bā qiān róng zhōng shòu dé yòng shuō

4754 Tang. 102
103

𗠁𘟛𗳌𘋟𗫡𘄴𗑾𘘝𗧗𗌮𗙼𗥤𗵽𘆡𘘥

mbu źi̭ə̣ ti̭ẹ rẹɯ nɪ tshi ngwu ndzi̭e tśhi̭we mi̭ụo ꞏi̭u tsɪn ldi̯u tshi̭ẹ ꞏɪ

勝慧彼岸到文教學現前解嚴莊曰

shèng huì bǐ àn dào wén jiào xué xiàn qián jiě yán zhuāng yuē

618, 877–878, 887, 2555, 7194
104

𗸯𘟙𗂧𗓑𘄒𘎑𘏞𗓽𗕥𗸰𗖰𗚩𗂧𗓑𘄿

ndźi̭wu nɪn lhi̭ə ꞏwại pa źi̭a po lo mbi̭e ton lwə̣ rại lhi̭ə ꞏwại tɪn

仁王護國般若波羅蜜多經(護國品)

rén wáng hù guó bān ruò bō luó mì duō jīng (hù guó pǐn)

683 Tang. 318, 104
105

𗹝𗫻𘉋𗡚𗬩𘝞

nɪn ndźi̭e ꞏi̭ạ tseɯ kê ꞏiwə̣

近在八齋戒文

jìn zài bā zhāi jiè wén

733, 5964 Tang. 105
106

𗵣𗖻𘍦𗠁𗢳𗴺𘆄𗗙𗴿𗒀𘕋□𘃡𗡶

tśi̭eɯ pi̭ụ ꞏɪn mbu tha ma nɪ ꞏɪn ki̭ụ tshweɯ dźi̭ại [?] vi̭e śi̭ei

頂尊相勝佛母等之供養懺為順

dǐng zūn xiāng shèng fó mǔ děng zhī gōng yǎng chàn wéi shùn

4869 Tang. 106
107

𗵣𗖻𘍦𗠁𗢳𗴺𗴿𗒀𗺉

tśi̭eɯ pi̭ụ ꞏɪn mbu tha ma ki̭ụ tshweɯ tśhi̭e

頂尊相勝佛母供養典

dǐng zūn xiāng shèng fó mǔ gōng yǎng diǎn

5140 Tang. 107
108

𗵣𗖻𘍦𗠁𗢳𗴺𗗙𗡞𗢶𘝵𘐇𘃡𗡶

tśi̭eɯ pi̭ụ ꞏɪn mbu tha ma ꞏɪn tụ ndźi̭on ꞏɪn mɪ vi̭e śi̭ei

頂尊相勝佛母文千數自記為順

dǐng zūn xiāng shèng fó mǔ wén qiān shǔ zì jì wéi shùn

4896 Tang. 108
109

𗵣𗖻𘍦𗠁𗄊𗧯𗣀𘉐𗖰𗖵𗰖

tśi̭eɯ pi̭ụ ꞏɪn mbu źi ꞏi̭e ri̭ẹ ꞏi̭uo lwə̣ mbi̭u śi̭oɯ

頂尊相勝皆德□用經依集

dǐng zūn xiāng shèng jiē dé [?] yòng jīng yī jí

6909, 7592 Tang. 109
110

𗏆𗟲𗯼𗏸□𗢪𘆨𘀍𗥗

xwân ngwu ndźi̭a ma [?] pi ti na phə

梵言□磨羅彼□你

fàn yán [?] mó luó bǐ [?] nǐ

4523 Tang. 110
111

𘔘𗉔𗰜𘘚𘒩𗅲

xọn tśi̭eɯ mə ndzi̭e ndzi̭u tɪ̣

洪州本師旨禮

hóng zhōu běn shī zhǐ lǐ

2529 Tang. 111
112

𘔘𗉔𗰜𗷖𗡺𘏒𗏴𘄴𘐇

xọn tśi̭eɯ mə tshweɯ mbi̭ẹ phe ndźi̭u tshi mɪ

洪州本師□註解明嚴記

hóng zhōu běn shī [?] zhù jiě míng yán jì

2540 Tang. 112
113

𘏞𘛛𗤶𗗙𗆫𗅆

po ti̭e ni̭e ꞏɪn lə? ndi̭e

菩提心之念定

pú tí xīn zhī niàn dìng

898, 6172 Tang. 113 (A)
Tang. 113 (B)
114

𘏞𘛛𗤶𗄈𗹙𘅫𗗙𗱕𗺉

po ti̭e ni̭e śi̭o tsɪ̣ tśi̭u ꞏɪn ri̭ụ tśhi̭e

菩提心起法局之諸典

pú tí xīn qǐ fǎ jú zhī zhū diǎn

4718 Tang. 114
115

𘏞𘛛𗤶𗄈𗡶𘓁𗏹𘃡𗦇𗹙𘅫

po ti̭e ni̭e śi̭o śi̭ei ldi̭ə̣ ꞏi̭u vi̭e ldeɯ tsɪ̣ tśi̭u

菩提心起順亦為當法局

pú tí xīn qǐ shùn yì wéi dāng fǎ jú

2874, 4585, 5118, 6346, 6966 Tang. 115
116

𘏞𘛛𗤶𘓁𗏹𘃡𗦇𗹙𘅫

po ti̭e ni̭e ldi̭ə̣ ꞏi̭u vi̭e ldeɯ tsɪ̣ tśi̭u

菩提心亦為當法局

pú tí xīn yì wéi dāng fǎ jú

801–802, 4585, 4691, 4756, 4913, 6510, 6755 Tang. 116
117

𘏞𘛛𗤶𘓁𗏹𘃡𗦇𗹙𘅫𘗠𗈪𘍞𘐇𘝞𘜼

po ti̭e ni̭e ldi̭ə̣ ꞏi̭u vi̭e ldeɯ tsɪ̣ tśi̭u ꞏa ꞏa? ꞏwọn mɪ ꞏiwə̣ phi̭oɯ

菩提心亦為當法局□一院記文合

pú tí xīn yì wéi dāng fǎ jú [?] yī yuàn jì wén hé

5115 Tang. 117
118

𘏞𘛛𗹡𗹬𗗙𘝦𘂤𘃽𗡶

po ti̭e ki̭ẹ sɪn ꞏɪn ndźêi kha ꞏo śi̭ei

菩提勇識之行中入順

pú tí yǒng shí zhī xíng zhōng rù shùn

781, 788, 944, 2621, 4827 Tang. 118
119

𘏞𘛛𗹡𗹬𗗙𘝦𘕿𘃽𗡶𘐇

po ti̭e ki̭ẹ sɪn ꞏɪn ndźêi ꞏa ꞏo śi̭ei mɪ

菩提勇識之行於入順記

pú tí yǒng shí zhī xíng yú rù shùn jì

899 Tang. 119
120

𘏞𘛛𗹡𗹬𗫦𗦇𗵘𘓁𗫴𗑠𗈪𗡶𗏴𗋒𘏨𘔅

po ti̭e ki̭ẹ sɪn xêɯ ldeɯ tśi̭a ldi̭ə̣ mi̭a ri̭ẹ ꞏa? śi̭ei ndźi̭u ki̭ẹ ldi̭ə̣ źi̭ụ

菩提勇識學所道及杲與一順顯釋寶

pú tí yǒng shí xué suǒ dào jí gǎo yǔ yī shùn xiǎn shì bǎo

882, 888, 904, 915, 2880, 2903, 3833, 4371, 4374, 4592, 4705, 4724, 4810, 4842, 4882, 4898, 4908, 4920, 4981, 4982, 5020, 5058, 5069, 5192, 5169, 5568, 5927, 6375, 6669, 7129 Tang. 120
121

𘏞𘛛𗹡𗹬𗫦𗦇𗵘𘓁𗫴𗑠𗈪𗡶𗨁𗹙𘙇□□

po ti̭e ki̭ẹ sɪn xêɯ ldeɯ tśi̭a ldi̭ə̣ mi̭a ri̭ẹ ꞏa? śi̭ei phi̭u tsɪ̣ ri̭ə̣ [?] [?]

菩提勇識學所道及杲與一順□法□□□

pú tí yǒng shí xué suǒ dào jí gǎo yǔ yī shùn [?] fǎ [?] [?] [?]

4725 Tang. 121
122

𘏞𘛛𗹡𗹬𘜶𗹡𗹬𘖑𗆄𘋢𗥤𗫔𗗙𗖵𗨳𗍺𘐔𗐱

po ti̭e ki̭ẹ sɪn li̭ẹ ki̭ẹ sɪn mɪ pi̭ụ tshɪ tsɪn ꞏi ꞏɪn mbi̭u ti̭ẹi tśi̭a tshweɯ ni

菩提勇識大勇識□價菩薩衆之依衆拜禮□

pú tí yǒng shí dà yǒng shí [?] jià pú sà zhòng zhī yī zhòng bài lǐ [?]

4996 Tang. 122
123

𘏞𘛛𗵘𘊐𗺞

po ti̭e tśi̭a kɪn tụ

菩提道持□

pú tí dào chí [?]

6474 Tang. 123
124

𘀄𗨉𗍥𘟙𗲠𘕂□

ngi̭u ni ꞏi̭ə̣ nɪn nga ndźi̭ei [?]

祥聽金剛王空行法

xiáng tīng jīn gāng wáng kōng xíng fǎ

4893
125

𘀄𘓄𗨁𗴴𘍞𗖵𗤁𗰗𗍫𗢳𗗙𘊝𘉋𗦻

ngi̭u ri̭ụ phi̭u rại ꞏwọn mbi̭u tśhi̭eɯ ꞏạ ni̭ə tha ꞏɪn ꞏi̭ẹ ꞏi̭ạ mi̭e

吉祥上樂凡依六十二佛之德八名

jí xiáng shàng lè fán yī liù shí èr fó zhī dé bā míng

5121
126

𘀄𘓄𗨁𗴴𘍞𗖵𘇂𘟣𘛽𗅆𘃽𗡶𘐡

ngi̭u ri̭ụ phi̭u rại ꞏwọn mbi̭u ngu ndi̭u li̭wụ ndi̭e ꞏo śi̭ei tśi̭ə

吉祥上樂輪依中有身定入順續

jí xiáng shàng lè lún yī zhōng yǒu shēn dìng rù shùn xù

2521 Tang. 126 (A)
Tang. 126 (B)
127

𘀄𘓄𗨁𗴴𘍞𗖵𘇂𘟣𘛽𗅆𘃽𗡶𘄴𗑾𗗙𘄴𗏣𘏒𗋒𗡶

ngi̭u ri̭ụ phi̭u rại ꞏwọn mbi̭u ngu ndi̭u li̭wụ ndi̭e ꞏo śi̭ei tshi ngwu ꞏɪn tshi ri̭ẹ phe ki̭ẹ śi̭ei

吉祥上樂輪依中身定入順要文之要方開數順

jí xiáng shàng lè lún yī zhōng shēn dìng rù shùn yào wén zhī yào fāng kāi shǔ shùn

5191 Tang. 127
128

𘀄𘓄𗨁𗴴𘚢𗖵𘁂𘍨𘊾𘍨𗏇𘆖𗳒𗪟𗂊𘞂𗣗𗈏𗤌𗹬𗦎□𗅆𘃽𗡶𘄴𗑾

ngi̭u ri̭ụ phi̭u rại ndźi̭ə mbi̭u ꞏa xi ki̭a xi ndi tshi̭ə ngwu ꞏu ndźi̭wa ndzi̭ə źi̭ẹ ndɪn tu sɪn rạ [?] ndi̭e ꞏo śi̭ei tshi ngwu

吉祥上樂輪依耶稀鳩稀字咒小前尊習為□識志□定入順要文

jí xiáng shàng lè lún yī yé xī jiū xī zì zhòu xiǎo qián zūn xí wéi [?] shí zhì [?] dìng rù shùn yào wén

6607 Tang. 128
129

𘀄𗥔𗯨𗖻𗗙𗄊𗧯𗴐𗢞𗦁𘈈𘛥𗌻𗡶

ngi̭u lhəɯ ri̭ụ pi̭ụ ꞏɪn źi ꞏi̭e ꞏạ ldi̭e ꞏệi mi̭e ri̭ụ ?a śi̭ei

吉□世尊之最持緊魔斷施□□順

jí [?] shì zūn zhī zuì chí jǐn mó duàn shī [?] [?] shùn

6456 Tang. 129
130

𗢳𗵣𗤶𗯨𗙏𘝯𘋢𗥤

tha tśi̭eɯ ni̭e ri̭ụ ꞏệi mbi̭oɯ tshɪ tsɪn

佛頂心觀世音菩薩

fó dǐng xīn guān shì yīn pú sà

105, 908, 2827, 2900, 5478, 5963 Tang. 130
131

𗢳𗵣𗤶𗯨𗙏𘝯𘋢𗥤𗥓𗇫𘎳𗖈𗹙𗖰𗚩

tha tśi̭eɯ ni̭e ri̭ụ ꞏệi mbi̭oɯ tshɪ tsɪn ngo ndi̭ẹi we phi̭a tsɪ̣ lwə̣ rại

佛頂心觀世音菩薩患醫生斷法經

fó dǐng xīn guān shì yīn pú sà huàn yī shēng duàn fǎ jīng

3820, 7786 Tang. 131
132

𗢳𗵣𗤶𗯨𗙏𘝯𘋢𗥤𘜶𗁬𗓽𘆵𗖰𗚩

tha tśi̭eɯ ni̭e ri̭ụ ꞏệi mbi̭oɯ tshɪ tsɪn li̭ẹ thon lo ni̭e lwə̣ rại

佛頂心觀世音菩薩大陀羅尼經

fó dǐng xīn guān shì yīn pú sà dà tuó luó ní jīng

116, 2827 Tang. 132
133

𗢳𗵣𗤶𗁬𗓽𘆵𗖰𗚩

tha tśi̭eɯ ni̭e thon lo ni̭e lwə̣ rại

佛頂心陀羅尼經

fó dǐng xīn tuó luó ní jīng

57, 4357, 4880, 4887, 4978, 5150 Tang. 133
134

𗢳𗙼𗞔𘐂𗖍

tha ꞏi̭u śi̭a ni̭wə̣ li̭a

佛前園燒頌

fó qián yuán shāo róng

7674 Tang. 134
135

𗢳𗰜𘝦𗄭𗖰𗚩

tha mə ndźêi ndzi̭ə̣ lwə̣ rại

佛本行集經

fó běn xíng jí jīng

718 Tang. 135
136

𗢳𘎪𗌮𗆐𗄑𗄑𗄊𗄊𗪲

tha tshi̭e mi̭ụo ldi̭ẹ ngụo ngụo źi źi ꞏi̭eɯ

佛説如來一悉皆攝受

fó shuō rú lái yī xī jiē shè shòu

3762 Tang. 136
137

𗢳𘎪𗌮𗆐𗄑𗄑𗄊𗄊𗪲𗒐𘕕𗰗𗏁𗢳𘕋𗍓𗹙𘅫

tha tshi̭e mi̭ụo ldi̭ẹ ngụo ngụo źi źi ꞏi̭eɯ ꞏi̭wêi sọ ꞏạ ngwə tha dźi̭ại rẹɯ tsɪ̣ tśi̭u

佛説如來一悉皆攝受三十五佛懺法局

fó shuō rú lái yī xī jiē shè shòu sān shí wǔ fó chàn fǎ jú

5299, 6386, 7591
138

𗢳𘎪𗼃𗢳𗴺𘄒𘎑𘏞𗓽𗕥𗸰𗖰𗚩

tha tshi̭e śi̭e tha ma pa źi̭a po lo mbi̭e ton lwə̣ rại

佛説聖佛母般若婆羅蜜多經

fó shuō shèng fó mǔ bān ruò pó luó mì duō jīng

590, 594, 601, 817, 6899, 7036 Tang. 138, 139
139

𗢳𘎪𗼃𗢳𗴺𘄒𘎑𘏞𗓽𗕥𗸰𗤶𗖰𗚩

tha tshi̭e śi̭e tha ma pa źi̭a po lo mbi̭e ton ni̭e lwə̣ rại

佛説聖佛母般若婆羅蜜多心經

fó shuō shèng fó mǔ bān ruò pó luó mì duō xīn jīng

4336, 5605, 5988, 6360, 7447 Tang. 138, 139
140

𗢳𘎪𗼃𗢳𗴺𘄒𘎑𘏞𗓽𗸰𘆖𗧯𗡶𘄴𗑾

tha tshi̭e śi̭e tha ma pa źi̭a [po lo ton] tshi̭ə ꞏi̭e śi̭ei tshi ngwu

佛説聖佛母般若咒持順要文

fó shuō shèng fó mǔ bān ruò zhòu chí shùn yào wén

6360б Tang. 140
141

𗢳𘎪𗼃𘜶𗒛𘕕𗖵𗨳𗖰𗚩

tha tshi̭e śi̭e li̭ẹ ꞏụ sọ mbi̭u ti̭ẹi lwə̣ rại

佛説聖大乘三歸依經

fó shuō shèng dà shèng sān guī yī jīng

4940, 5585, 6542, 7577 Tang. 141
142

𗢳𘎪𗼃𗄓𗴺𗁬𗓽𘆵𗖰𗚩

tha tshi̭e śi̭e ngi̭ə̣ ma thon lo ni̭e lwə̣ rại

佛説聖曜母陀羅尼經

fó shuō shèng yào mǔ tuó luó ní jīng

571–572, 577, 696, 699, 705–706, 2528, 6484, 6541, 6879 Tang. 142
143

𗢳𘎪𗷅𘋨𘄒𘎑𘏞𗓽𗕥𗸰𗖰𗚩

tha tshi̭e śi̭ə ndzwɪ pa źi̭a po lo mbi̭e ton lwə̣ rại

佛説釋帝般若婆羅蜜多經

fó shuō shì dì bān ruò pó luó mì duō jīng

807с Tang. 143
144

𗢳𘎪𗵒𘚢𗢳𗵣𘜶𘉡𗣼𗟚𗯿𘉍𗌮𗆐𗁬𗓽𘆵𗖰𗚩

tha tshi̭e kẹi ndźi̭ə tha tśi̭eɯ li̭ẹ pi̭ụ tśhi̭a ldọ wại mbi mi̭ụo ldi̭ẹ thon lo ni̭e lwə̣ rại

佛説金輪佛頂大威德熾成光如來陀羅尼經典

fó shuō jīn lún fó dǐng dà wēi dé chì chéng guāng rú lái tuó luó ní jīng diǎn

809, 951 Tang. 144
145

𗢳𘎪𘝚𗧹𗟥𗁿𗟻𗁬𗓽𘆵𗖰𗚩

tha tshi̭e ki̭wẹ ngi̭ẹ ti̭ẹ tạ (phi thon lo ni̭e) lwə̣ rại

佛説賊難除息與陀羅尼經典

fó shuō zéi nán chú xī yǔ tuó luó ní jīng diǎn

804а Tang. 145
146

𗢳𘎪𗥃𘓐𗯨𘂤𗧊𗜓𗖰𗚩

tha tshi̭e ldi̭ẹ ndzi̭wo ri̭ụ kha to śi̭a lwə̣ rại

佛説四人界中譽經

fó shuō sì rén jiè zhōng yù jīng

4603 Tang. 146
147

𗢳𘎪𗠝𗓁𗁬𗖰𗚩

tha tshi̭e ꞏa? mi thon lwə̣ rại

佛説阿弥陀經

fó shuō ē mí tuó jīng

763, 803, 4773, 4844, 6761, 7563 Tang. 147
148

𗢳𘎪𘘵𗮴𗥓𗇫𗖰𗚩

tha tshi̭e son mi̭a ngo ndi̭ẹi lwə̣ rại

佛説肛門瘡病治經典

fó shuō gāng mén chuāng bìng zhì jīng diǎn

807с Tang. 148
149

𗢳𘎪𗠝𗁡𘘍𗷩𗹪𗭪𘄡𗉃𗁬𗓽𘆵𗖰𗚩

tha tshi̭e ꞏa? phi ndi̭ẹi ꞏi̭e li̭e si si̭ẹ tɪn thon lo ni̭e lwə̣ rại

佛説智炬破壞阿鼻地獄陀羅尼經

fó shuō zhì jù pò huài ā bí dì yù tuó luó ní jīng

607 Tang. 149
150

𗢳𘎪𗔀𗴺𘘖𗊢𗖰𗚩

tha tshi̭e vi̭a ma li̭ẹi li̭ə lwə̣ rại

佛説父母恩重經

fó shuō fù mǔ ēn zhòng jīng

759, 5048, 6570, 6670, 6876 Tang. 150
151

𗢳𘎪𗱕𗢳𗖰𗚩

tha tshi̭e ri̭ụ tha lwə̣ rại

佛説諸佛經

fó shuō zhū fó jīng

359 Tang. 151
152

𗢳𘎪𘜶𘓐𘉋𗫨𗖰𗚩

tha tshi̭e li̭ẹ ndzi̭wo ꞏi̭ạ ndwẹɯ lwə̣ rại

佛説八大覺經

fó shuō bā dà jué jīng

569 Tang. 152
153

𗢳𘎪𘏨𗼮𗖰𗚩

tha tshi̭e ldi̭ə̣ ndzi̭ụ lwə̣ rại

佛説寶雨經

fó shuō bǎo yǔ jīng

87 Tang. 153
154

𗢳𘎪𗳻𗣧𘜉𗴼𗖰𗚩

tha tshi̭e tśi̭a pho phi khi̭eɯ lwə̣ rại

佛説瞻婆比丘經

fó shuō zhān pó bǐ qiū jīng

421 Tang. 154
155

𗢳𘎪𘗽𘍭𗆄𗢳𘝯𗖰𗚩𗼫𗿧𘋓

tha tshi̭e źi̭ọn swi pi̭ụ tha mbi̭oɯ lwə̣ rại si̭u tsə̣ ngi̭ə

佛説智(?)□□佛觀經□註

fó shuō zhì(?) [?] [?] fó guān jīng [?] zhù

5168
156

𗢳𘎪𘉌𗗘𗖰𗚩

tha tshi̭e źə ldɪ̣ lwə̣ rại

佛説甘露經

fó shuō gān lù jīng

6818 Tang. 156
157

𗢳𘎪𘜶𘉡𗣼𗟚𘉍𗱕𗄓𗵫𘛥𗌻𗧹𗷣𘀄𘓄𗁬𗓽𘆵𗖰𗚩

tha tshi̭e li̭ẹ pi̭ụ tśhi̭a ldọ mbi ri̭ụ ngi̭ə̣ ngi̭ẹ ri̭ụ ?a ngi̭ẹ ndzi̭wu ngi̭u ri̭ụ thon lo ni̭e lwə̣ rại

佛説大威正□光諸星宿□□禍□吉祥陀羅尼經

fó shuō dà wēi zhèng [?] guāng zhū xīng sù [?] [?] huò [?] jí xiáng tuó luó ní jīng

5402, 7038 Tang. 157
158

𗢳𘎪𘗽𘙲𗖰𗚩

tha tshi̭e źi̭ọn ndźi̭o lwə̣ rại

佛説長壽經

fó shuō cháng shòu jīng

5507, 7832а Tang. 158
159

𗢳𘎪𗫡𗮔𘄒𘎑𘏞𗓽𗕥𗖰𗚩

tha tshi̭e nɪ sweɯ pa źi̭a po lo mbi̭e lwə̣ rại

佛説到明般若波羅蜜經

fó shuō dào míng bān ruò bō luó mì jīng

5654 Tang. 159
160

𗢳𘎪𘜶𗣼𗾟𗩴𘃨𗼄𘕤𗖰𗚩

tha tshi̭e li̭ẹ tśhi̭a wạ nəɯ ꞏi̭ə̣ tśi̭wẹ ꞏi̭u lwə̣ rại

佛説大方廣善造利尋經

fó shuō dà fāng guǎng shàn zào lì xún jīng

6651 Tang. 160
161

𗢳𘎪𘎳𗄼𗖰𗚩

tha tshi̭e we la lwə̣ rại

佛説生(來)經

fó shuō shēng (lái) jīng

6832, 6867, 7151 Tang. 161
162

𗢳𘎪𘝘𗥓𗟥𗖰𗚩

tha tshi̭e ꞏi̭eɯ ngo ti̭ẹ lwə̣ rại

佛説病患滅經

fó shuō bìng huàn miè jīng

7675, 7679 Tang. 162
163

𗢳𘎪𗡚𗖰𗚩

tha tshi̭e tseɯ lwə̣ rại

佛説齋經

fó shuō zhāi jīng

4446 Tang. 163
164

𗢳𘎪𗢳𗴺𘕕𗹙𗔇𗧊𘎳𘄒𘎑𘏞𗓽𗕥𗸰𗖰𗚩

tha tshi̭e tha ma sọ tsɪ̣ ꞏụ to we pa źi̭a po lo mbi̭e ton lwə̣ rại

佛説佛母出生三法藏般若波羅蜜多經

fó shuō fó mǔ chū shēng sān fǎ cáng bān ruò bō luó mì duō jīng

16, 25, 47–56, 205–206, 222–225, 567, 720, 813–814, 3310–3315, 3485, 3493, 3545, 4537, 4742, 4815, 4914, 5012, 5218, 5778, 6026, 6080, 6114, 6183, 6236, 6447, 6616, 6667, 6687, 6724, 6967, 7238, 7532 Tang. 164
165

𗢳𘎪𘙲𗥼𗱔𗖰𗚩

tha tshi̭e ndźi̭o ꞏa? xân lwə̣ rại

佛説長阿含經

fó shuō cháng ā hán jīng

150 Tang. 165
166

𗤶𗼻𗹙𘗠𘝞

ni̭e ldi̭ə̣ tsɪ̣ ꞏa ꞏiwə̣

心地(?)法□文

xīn dì(?) fǎ [?] wén

7169 Tang. 166
167

𗤶𘝯𗡶

ni̭e mbi̭oɯ śi̭ei

心觀順

xīn guān shùn

6775 Tang. 167
168

𗤶𘞂𗡶𘐡

ni̭e ndzi̭ə śi̭ei tśi̭ə

心習順續

xīn xí shùn xù

5923 Tang. 168
169

𘇂𗵘𗒘𗎫𗺉𗋒

ngu tśi̭a ꞏêi tsɪ̣ tśhi̭e ki̭ẹ

中道真性根釋

zhōng dào zhēn xìng gēn shì

889, 5032 Tang. 169
170

𘇂𘟣𘛽𘄴𗑾

ngu ndi̭u li̭wụ tshi ngwu

中有身要記(問)

zhōng yǒu shēn yào jì (wèn)

7116 Tang. 170
171

𘃣𘉒𘛮𘙇𘎪𗖰𗚩

vi̭e mo khɪn ri̭ə̣ tshi̭e lwə̣ rại

維摩詰所説經

wéi mó jié suǒ shuō jīng

118–119, 232–233, 361–362, 709, 737, 2310–2311, 2559–2560, 2815, 2881, 5727, 6046, 7293, 7762 Tang. 171
172

𘃣𘉒𘛮𗖰𗚩

vi̭e mo khɪn lwə̣ rại

維摩詰經

wéi mó jié jīng

7923 Tang. 172
173

𗐋𗴂𗴺𗖵𗠇𘈈𗹙𘅫𘄴𗑾

ꞏi̭a phôn ma mbi̭u ti̭ẹi mi̭e tsɪ̣ tśi̭u tshi ngwu

軒白母依食施法局要文

xuān bái mǔ yī shí shī fǎ jú yào wén

5924 Tang. 173
174

𘌈𘀺𘘚𗼻𗰜𗴺

ꞏi̭u kha ndzi̭e ldi̭ə̣ mə ma

瑜伽師地本母

yú qié shī dì běn mǔ

901, 5133 Tang. 174
175

𗰜𘓞𗖰𗚩

mə ti̭ẹi lwə̣ rại

本原經

běn yuán jīng

4014
176

𗰜𗺉𗄑𗄑𘟣𘎪𗴮𘂯𗷌𗡝

mə tśhi̭e ngụo ngụo ndi̭u tshi̭e ndi̭ẹ mboɯ te ka

根本説一切有部目得迦

gēn běn shuō yī qiē yǒu bù mù dé jiā

357, 2313 Tang. 176
177

𗰜𗺉𗄑𗄑𘟣𘎪𗴮𘊝𘈩𗡝𘉒

mə tśhi̭e ngụo ngụo ndi̭u tshi̭e ndi̭ẹ ꞏi̭ẹ leɯ ka mo

根本説一切有部百一羯磨

gēn běn shuō yī qiē yǒu bù bǎi yī jié mó

358 Tang. 177
178

𗰜𗢳𗥩𘆄𗗙𗦻𘆖𗍺𘐔𘕋□𗡶𘄴𗑾

mə tha li̭wu nɪ ꞏɪn mi̭e tshi̭ə tśi̭a tshweɯ dźi̭ại [?] śi̭ei tshi ngwu

本佛會等之名品□拜罪□順要文

běn fó huì děng zhī míng pǐn [?] bài zuì [?] shùn yào wén

4861, 5088 Tang. 178
179

𘝵𘞙𗖵𘐷𘄿

ꞏɪn ngi̭ẹ mbi̭u kạɯ tɪn

自利依□品

zì lì yī [?] pǐn

2516, 4848 Tang. 179
180

𘝵𘃽𗡶𘓋𘄴𗑾

ꞏɪn ꞏo śi̭ei źi̭on tshi ngwu

自人順略要語

zì rén shùn lüè yào yǔ

821а Tang. 180
181

𗄭𘄿

ndzi̭ə̣ tɪn

聚品

jù pǐn

7124 Tang. 181
182

𗄭𘚢𗴿𗒀𘃡𗡶𘐡

ndzi̭ə̣ ndźi̭ə ki̭ụ tshweɯ vi̭e śi̭ei tśi̭ə

聚輪供養作次第

jù lún gōng yǎng zuò cì dì

821с Tang. 182
183

𗄭𘃪𘈩𗒛𘍞𗭼𗤶𗧘

ndzi̭ə̣ ndźi̭wa leɯ ꞏụ ꞏwọn sweɯ ni̭e wo

聚畢一乘凡明心義

jù bì yī chéng fán míng xīn yì

2848 Tang. 183
184

𗂰𗏣𗑗𗂧𗰗𗆼𘓆

li̭e? ri̭ẹ sei lhi̭ə ꞏạ ꞏi̭êɯ ldi̭ə̣

西方清國十疑論

xī fāng qīng guó shí yí lùn

6743 Tang. 184
185

𗓦𗤱𗴿𗒀𗺉

ndwu ldi̭e ki̭ụ tshweɯ tśhi̭e

蜜樞供養典

mì shū gōng yǎng diǎn

6771 Tang. 185
186

𗁬𗕸𗂧𘘚𘉍𗃵𗫔𗎭𗅁𗫻𗉘𗿳𗫔𘓐𗢳𗧘𗞞𗤄𗍫𗰗𗏁𗤄𗊬

thon tśhi̭on lhi̭ə ndzi̭e mbi pi̭ụ ꞏi mi̭e ꞏu ndźi̭e tśhi̭ə ndzi̭e ꞏi ndzi̭wo tha wo nda ꞏi̭ə̣ ni̭ə ꞏạ ngwə ꞏi̭ə̣ kụ

唐長國師光殿衆金中住時衆人佛義前行問二十五問表

táng cháng guó shī guāng diàn zhòng jīn zhōng zhù shí zhòng rén fó yì qián xíng wèn èr shí wǔ wèn biǎo

2514, 2536, 2611–2613, 2626, 2822, 2833, 2840, 2849, 2859, 2886, 2891, 3816, 6376, 7121 Tang. 186
187

𗘅𗴺𗐴𘈧𘐆𘝞

ngi̭u ma ni̭u ndai la ꞏiwə̣

亥母耳傳記文

hài mǔ ěr zhuàn jì wén

123
188

𗘅𗴺𗴿𗒀𗺉𗈪𗴮

ngi̭u ma ki̭ụ tshweɯ tśhi̭e ꞏa? ndi̭ẹ

亥母供養典一類

hài mǔ gōng yǎng diǎn yī lèi

5050 Tang. 188
189

𗘅𗴺𗰜𗺉𗁦𗡙

ngi̭u ma mə tśhi̭e mbi̭ẹ ꞏôn

亥母本典加讚

hài mǔ běn diǎn jiā zàn

6808
190

𗉘𘝨𗼃𘝯𘝵𗦳𘏞𘛛𗹡𗹬𘌽𗄊𗧯𘎪

tśhi̭ə źi̭ọn śi̭e mbi̭oɯ ꞏɪn ndzi̭u po ti̭e ki̭ẹ sɪn thɪ źi ꞏi̭e tshi̭e

當時聖觀自主菩提勇識這皆持説

dàng shí shèng guān zì zhǔ pú tí yǒng shí zhèi jiē chí shuō

5986 Tang. 109
191

𗉘𘝨𗅋𘜼𘏞𗢈𗓚𘄽𗢈𘅋𗅗𘃎𘜼𗖍𗳒𗢳𗡙

tśhi̭ə źi̭ọn mi phi̭oɯ po tsa ma ngạ tsa ngwẹ mei pi̭ạ phi̭oɯ li̭a ngwu tha ꞏôn

當時無合菩薩摩訶隡□□掌對頌以佛讚

dàng shí wú hé pú sà mó hē隡 [?] [?] zhǎng duì róng yǐ fó zàn

6882 Tang. 191
192

𗌮𗙼𘄿

mi̭ụo ꞏi̭u tɪn

現前品

xiàn qián pǐn

4186 Tang. 192
193

𗌮𗙼𗥤𘐇

mi̭ụo ꞏi̭u tsɪn mɪ

現前解記

xiàn qián jiě jì

895 Tang. 193
194

𗌮𗫻𗾈𗑱𗡞𗢳𗦻𗖰𗚩

mi̭ụo ndźi̭e me ka tụ tha mi̭e lwə̣ rại

現在賢劫千佛名經

xiàn zài xián jié qiān fó míng jīng

59–61, 227–231, 610–615, 736, 934–939, 2861, 4934, 5362, 5536, 6177, 7188 Tang. 194
195

𗌮𗆐𗄑𗄑𗗙𘊝𗏇𘄴𗑾

mi̭ụo ldi̭ẹ ngụo ngụo ꞏɪn ꞏi̭ẹ ndi tshi ngwu

現如來一切之百字要文

xiàn rú lái yī qiē zhī bǎi zì yào wén

7165 Tang. 195
196

𗌮𗆐𗖵𗟭𘞌𗒘𗩾𘃪𗣼𗫨𘊄𗷖𗄑𗄑𘞌𗑗𗟻𘉡𗣼𘟙𗋒

mi̭ụo ldi̭ẹ mbi̭u wo źi̭ə̣ ꞏêi źi ndźi̭wa tśhi̭a ndwẹɯ nôn tshweɯ ngụo ngụo źi̭ə̣ sei phi pi̭ụ tśhi̭a nɪn ki̭ẹ

現如來依謂重正最畢德□惡□一切重法□□王□

xiàn rú lái yī wèi zhòng zhèng zuì bì dé [?] è [?] yī qiē zhòng fǎ [?] [?] wáng [?]

836, 4373 Tang. 196
197

𗍫𗆤𘕿𘃽𗡶

ni̭ə ndźi̭ẹi ꞏa ꞏo śi̭ei

二諦於入順

èr dì yú rù shùn

864–869 Tang. 197
198

𗍫𗆤𘕿𘃽𗡶𗰜𗴺𗗙𗧘𘏒𘐇

ni̭ə ndźi̭ẹi ꞏa ꞏo śi̭ei mə ma ꞏɪn wo phe mɪ

二諦於入順本母之義解記

èr dì yú rù shùn běn mǔ zhī yì jiě jì

833 Tang. 198
199

𗍫𗰗𗒹𘄿𗗙𗏴𘋓

ni̭ə ꞏạ śi̭wạ tɪn ꞏɪn ndźi̭u ngi̭ə

二十七品之宣疏

èr shí qī pǐn zhī xuān shū

4721 Tang. 199
200

𗍫𗰗𗧀𗹬𘐇

ni̭ə ꞏạ keɯ sɪn mɪ

二十唯識記

èr shí wěi shí jì

2535, 5934 Tang. 200
201

𗍫𗰗𘈩𘋠𘝦

ni̭ə ꞏạ leɯ mə ndźêi

二十一種行

èr shí yī zhǒng xíng

2321, 2511, 2522–2525, 2624, 3482, 6293, 6490, 7615 Tang. 201
202

𗤨𘗠

ndźi̭u ꞏa

弱宅

ruò zhái

4693 Tang. 202
203

𗬀𗔇𘂫𘅜𘏒𘖜

lwu ꞏụ vi̭ə̣ ndi̭e phe kwi

伏藏變化開□

fú cáng biàn huà kāi [?]

2821 Tang. 203
204

𘌽𗫂𗒘𗎫𘄡𘞌𗵆𗨄𘂤𘝵𗪲𗒐𘐡

thɪ ta ꞏêi tsɪ̣ si̭ẹ źi̭ə̣ śi̭e ꞏi̭eɯ kha ꞏɪn ꞏi̭eɯ ꞏi̭wêi tśi̭ə

此是正惟智重成就成中自攝受續

cǐ shì zhèng wéi zhì zhòng chéng jiù chéng zhōng zì shè shòu xù

5057 Tang. 204
205

𘌽𘕿𘙌𗫡𗁅𗴿𗒀𘃡𘐡

thɪ ꞏa kɪ nɪ ldạ ki̭ụ tshweɯ vi̭e tśi̭ə

此於必鑿手供養為續

cǐ yú bì záo shǒu gōng yǎng wéi xù

4843 Tang. 205
206

𗦬𘍞𗵘𘐡

ngu ꞏwọn tśi̭a tśi̭ə

共凡道序

gòng fán dào xù

7153 Tang. 206
207

𘟛𗰜𗼇𘕋𗍓𗺉

źi̭ə̣ mə mi dźi̭ại rẹɯ tśhi̭e

慧本番懺典

huì běn fān chàn diǎn

6774а Tang. 207
208

𘟛𗰜𗼇𘂤𘙌𘃽𘃡𗗙𗏹𘕋𗍓

źi̭ə̣ mə mi kha kɪ ꞏo vi̭e ꞏɪn ꞏi̭u dźi̭ại rẹɯ

慧本番中心入為之常懺

huì běn fān zhōng xīn rù wéi zhī cháng chàn

6804 Tang. 208
209

𗹢𗳒𗫨𘕥𗡶𗯪𗜐𗅆𘄴𗑾

ndi̭ọn ngwu ndwẹɯ li̭ạ śi̭ei ti̭u mə ndi̭e tshi ngwu

修小覺證順愚火定要文

xiū xiǎo jué zhèng shùn yú huǒ dìng yào wén

2545 Tang. 209
210

𘉋𗭼𘏋

ꞏi̭ạ sweɯ se

八明統

bā míng tǒng

5655, 6828, 7029 Tang. 210
211

𘉋𘋠𗁊𗊢

ꞏi̭ạ mə mbi̭ạ li̭ə

八種□重

bā zhǒng [?] zhòng

6774б Tang. 123
212

𗿢𗖵𗾟𘜶𘕕𘏨𗴿𗒀𘃡𗡶

źụ mbi̭u wạ li̭ẹ sọ ldi̭ə̣ ki̭ụ tshweɯ vi̭e śi̭ei

統依廣大三寶供養為順

tǒng yī guǎng dà sān bǎo gōng yǎng wéi shùn

5062 Tang. 212
213

𗿢𗖵𘄴𗰖𘕕𘄿𗾖𗪐𗣼𗹙𘂤𘃽𗡶

źụ mbi̭u tshi śi̭oɯ sọ tɪn ngọ kêi tśhi̭a tsɪ̣ kha ꞏo śi̭ei

統依要集三品子□正法中入順

tǒng yī yào jí sān pǐn zǐ [?] zhèng fǎ zhōng rù shùn

2824, 4578, 5125
214

𗥃𘓺𘟙𗚜𘈈𗒪𗺉

ldi̭ẹ ngwə̣ nɪn pi̭u mi̭e wạ tśhi̭e

四天王燒施壇典

sì tiān wáng shāo shī tán diǎn

820 Tang. 214
215

𗥃𗰗𘋠𗲠𘞃𘄴𗑾

ldi̭ẹ ꞏạ mə nga ndźi̭on tshi ngwu

四十種空幢要語

sì shí zhǒng kōng chuáng yào yǔ

871 Tang. 215
216

𗤓𗹙𗼃□𗫻𗖰𗚩

thi̭oɯ tsɪ̣ śi̭e [?] ndźi̭e lwə̣ rại

四法聖□存經

sì fǎ shèng [?] cún jīng

6039 Tang. 216
217

𗤓𘝦𗫻𗤋𘊰

thi̭oɯ ndźêi ndźi̭e mɪn pha

四行在無□

sì háng zài wú [?]

6857
218

𗤓𗹙𗤻𗑗𗖰𗚩

thi̭oɯ tsɪ̣ vi̭ạ sei lwə̣ rại

妙法蓮華經

miào fǎ lián huá jīng

63–68, 221, 564, 580, 583, 692, 719, 782, 805, 927, 2317, 2765, 3259, 6452 Tang. 218
219

𗤓𗹙𗤻𗑗𗖰𗚩𗯨𗙏𘝯𘋢𗥤𗫡𘗠𘄿

thi̭oɯ tsɪ̣ vi̭ạ sei lwə̣ rại ri̭ụ ꞏệi mbi̭oɯ tshɪ tsɪn nɪ ꞏa tɪn

妙法蓮華經觀世音菩薩普門品

miào fǎ lián huá jīng guān shì yīn pú sà pǔ mén pǐn

574–576, 586, 757–758, 760, 940 Tang. 219
220

𗒹𗢳𘉋𘋢𗥤𘙇𘎪𘜶𗁬𗓽𘆵𗾈𗥺𗖰𗚩

śi̭wạ tha ꞏi̭ạ tshɪ tsɪn ri̭ə̣ tshi̭e li̭ẹ thon lo ni̭e me ngwə lwə̣ rại

七佛八菩薩所説大陀羅尼神咒經

qī fó bā pú sà suǒ shuō dà tuó luó ní shén zhòu jīng

69 Tang. 220
221

𗒹𘋠𗣼𘉐𘀼

śi̭wạ mə tśhi̭a ꞏi̭uo nẹi

七種德功説

qī zhǒng dé gōng shuō

804 Tang. 221
222

𘝳𗥔𘝵𗤶𘝵𗱫𘄴𗑾

mɪ lhəɯ ꞏɪn ni̭e ꞏɪn si̭u tshi ngwu

默有自心自變要文

mò yǒu zì xīn zì biàn yào wén

6778 Tang. 222
223

𘝳𗥔𗇋𗖵𗠁𗫻𗟻𗡶𘄴𗑾

mɪ lhəɯ mi̭ẹ mbi̭u mbu ndźi̭e phi śi̭ei tshi ngwu

默有者依勝在令順要文

mò yǒu zhě yī shèng zài lìng shùn yào wén

2552 Tang. 223
224

𗯨𗣈𗒹𗵘𗹙𘅫

ri̭ụ lho? śi̭wạ tśi̭a tsɪ̣ tśi̭u

世出七道法局

shì chū qī dào fǎ jú

6810
225

𗯨𗪙𗠁𗧘𗍫𗆤𗗙𗧘𗋒𘄴𗰖𘐇

ri̭ụ mụ mbu wo ni̭ə ndźi̭ẹi ꞏɪn wo ki̭ẹ tshi śi̭oɯ mɪ

世俗勝義二諦之義註要集記

shì sú shèng yì èr dì zhī yì zhù yào jí jì

870, 879, 883, 4720, 4883 Tang. 225
226

𗀀𗧤𗵘𗖢𗹙𘅫

ndo pha tśi̭a nai tsɪ̣ tśi̭u

毒决□示法局

dú jué [?] shì fǎ jú

4983
227

𗱕𘎪𗇁𘆊𗰖𗦬𘁨

ri̭ụ tshi̭e śi̭an ꞏi̭on śi̭oɯ ngu mbu

禪源諸註集都序

chán yuán zhū zhù jí dōu xù

735, 800, 4736, 5172, 7754 Tang. 227 (A)
Tang. 227 (B)
Tang. 227 (C)
228

𗱕𗹙𘈩𗤶𗅆𘟛𘍞𘏋𗅢𘎪𘏚𗤋𘄴𗑾

ri̭ụ tsɪ̣ leɯ ni̭e ndi̭e źi̭ə̣ ꞏwọn se səɯ tshi̭e ti̭ẹi mɪn tshi ngwu

諸法一心定慧院滿測説能無要文

zhū fǎ yī xīn dìng huì yuàn mǎn cè shuō néng wú yào wén

4824 Tang. 228
229

𗣼𗟭𗉣𗤼𗟥𗗙𘝞𘓋𗋒

tśhi̭a wo phi na ti̭ẹ ꞏɪn ꞏiwə̣ źi̭on ki̭ẹ

正理意暗除之文略釋

zhèng lǐ yì àn chú zhī wén lüè shì

884, 4849 (?) Tang. 229
230

𗣼𗟭𘄴𗑾𘐇

tśhi̭a wo tshi ngwu mɪ

正理要語記

zhèng lǐ yào yǔ jì

834–835, 890 Tang. 230
231

𗣼𗟭𘞫𗗙𗣃𗧘𗏴𗭪

tśhi̭a wo ngə̣ɯ ꞏɪn ngwi wo ndźi̭u si

正理滴之句義顯具

zhèng lǐ dī zhī jù yì xiǎn jù

861–863, 5022 Tang. 231
232

𗣼𗟭𘞫𘊝𘍳𘃨

tśhi̭a wo ngə̣ɯ ꞏi̭ẹ ngɪn ꞏi̭ə̣

正理滴百過(?)造

zhèng lǐ dī bǎi guò(?) zào

832, 4363 Tang. 232
233

𗣼𗟭𘞫𘊝𘍳𘃨𘑶𘞙𗖵𘐷𘄿

tśhi̭a wo ngə̣ɯ ꞏi̭ẹ ngɪn ꞏi̭ə̣ tsɪn ngi̭ẹ mbi̭u kạɯ tɪn

正理滴百過(?)造他利依□品

zhèng lǐ dī bǎi guò(?) zào tā lì yī [?] pǐn

5609 Tang. 233
234

𗣼𗟭𘞫𗗙𘕕𗡪𗧘𗋒𘐇

tśhi̭a wo ngə̣ɯ ꞏɪn sọ tseɯ wo ki̭ẹ mɪ

正理滴之三第義釋記

zhèng lǐ dī zhī sān dì yì shì jì

873, 5951 Tang. 234
235

𗣼𗟭𗉣𗗙𗹵𗳭

tśhi̭a wo phi ꞏɪn lan ꞏi̭ẹ

正理意之□□法(誅)

zhèng lǐ yì zhī [?] [?] fǎ (zhū)

4851, 5023, 5933 Tang. 235
236

𗣼𗧘𗲠𘞃𘄴𗑾𗇎𘏒

tśhi̭a wo nga ndźi̭on tshi ngwu ri̭ẹ phe

正義空幢要語鎖開

zhèng yì kōng chuáng yào yǔ suǒ kāi

912 Tang. 236
237

𗣼𘟙𗅋𘝞𗗙𗾟𗴿𗡶

tśhi̭a nɪn mi ꞏiwə̣ ꞏɪn wạ ki̭ụ śi̭ei

正王不文之廣求順

zhèng wáng bù wén zhī guǎng qiú shùn

4984 Tang. 237
238

𗣼□𗠇𘈈𘐉𗡶𘄴𗑾

tśhi̭a [?] ti̭ẹi mi̭e vi̭ạ śi̭ei tshi ngwu

正□食施放順要文

zhèng [?] shí shī fàng shùn yào wén

6781 Tang. 238
239

𗣼𗹙𗧘𘐡

tśhi̭a tsɪ̣ wo tśi̭ə

正法義續

zhèng fǎ yì xù

2843 Tang. 239
240

𗿧𘘚𗋡𗲈𘉍𗒹𗢳𗗙𗰜𘓞𗣼𘉐𗖰𗚩

tsə̣ ndzi̭e nâɯ ꞏi̭eɯ mbi śi̭wạ tha ꞏɪn mə ti̭ẹi tśhi̭a ꞏi̭uo lwə̣ rại

藥師瑠璃光七佛之本願功德經

yào shī liú lí guāng qī fó zhī běn yuàn gōng dé jīng

885, 909, 6466, 7827 Tang. 240
241

𗿧𘉍𗗚𘎳𗍥𘟙𘝞𗍫𗴮

tsə̣ mbi ngôn we ꞏi̭ə̣ nɪn ꞏiwə̣ ni̭ə ndi̭ẹ

藥光海生金剛王文二類

yào guāng hǎi shēng jīn gāng wáng wén èr lèi

2543 Tang. 241
242

𘋢𗥤𘝦𘏡

tshɪ tsɪn ndźêi khâi

菩薩行□

pú sà xíng [?]

5117 Tang. 242
243

𘋢𗥤𘝦𗪟𗹍

tshɪ tsɪn ndźêi ꞏu mụo

菩薩行先語

pú sà xíng xiān yǔ

4590 Tang. 243
244

𘋢𗥤𘝦𗲠𗢶𘐇

tshɪ tsɪn ndźêi nga ndźi̭on mɪ

菩薩行空度經

pú sà xíng kōng dù jīng

881, 5928 Tang. 244
245

𘋢𗥤𘝦𗗙𗍫𗑝𗆔

tshɪ tsɪn ndźêi ꞏɪn ni̭ə tsẹɯ kạ

菩薩行之二節幹

pú sà xíng zhī èr jiē gàn

906 Tang. 245
246

𗏁𗢳𗘅𗴺𗖵𘓋𗴿𗒀𘃡𘐡

ngwə tha ngi̭u ma mbi̭u źi̭on ki̭ụ tshweɯ vi̭e tśi̭ə

五佛亥母依略供養作次

wǔ fó hài mǔ yī lüè gōng yǎng zuò cì

837 Tang. 246
247

𗏁𗢳𗘅𗴺𗖵𘓋𗴿𗒀𗺉

ngwə tha ngi̭u ma mbi̭u źi̭on ki̭ụ tshweɯ tśhi̭e

五佛亥母依略供養典

wǔ fó hài mǔ yī lüè gōng yǎng diǎn

4704, 5052 Tang. 247
248

𗏁𗰗𗖍

ngwə ꞏạ li̭a

五十頌

wǔ shí róng

4993 Tang. 248
249

𗏁𗴮𗖰𗚩

ngwə ndi̭ẹ lwə̣ rại

五部經

wǔ bù jīng

6448 Tang. 249
250

𗏁𗴮𗹙𗐯𗗙𗦬𘁨

ngwə ndi̭ẹ tsɪ̣ kại ꞏɪn ngu mbu

五部法界之共序

wǔ bù fǎ jiè zhī gòng xù

7160 Tang. 250
251

𗵘𗫴𗟲𗰖𗍥𘟙𗣃𗗙𘏒𗭪𘐇

tśi̭a mi̭a ngwu śi̭oɯ ꞏi̭ə̣ nɪn ngwi ꞏɪn phe si mɪ

道果言金剛句之解具記

dào guǒ yán jīn gāng jù zhī jiě jù jì

913–914, 4528 Tang. 251
252

𗵘𗗙𘂳𗖈𗷰𗡶𘄴𗑾

tśi̭a ꞏɪn źi̭ạ phi̭a ndu? śi̭ei tshi ngwu

道之中斷絶順要文

dào zhī zhōng duàn絶 shùn yào wén

3823 Tang. 252
253

𗓚𘄽𘄒𘎑𘏞𗓽𗕥𗸰𗤶𗖰𗚩

ma ngạ pa źi̭a po lo mbi̭e ton ni̭e lwə̣ rại

摩訶般若波羅蜜多心經

mó hē bān ruò bō luó mì duō xīn jīng

581 Tang. 253
254

𗍥𘟙𗘅𗴺𗗙𗴿𗹢𗡶𘄴𗑾

ꞏi̭ə̣ nɪn ngi̭u ma ꞏɪn ki̭ụ ndi̭ọn śi̭ei tshi ngwu

金剛王亥母之求修順要文

jīn gāng wáng hài mǔ zhī qiú xiū shùn yào wén

6489г
255

𗍥𘟙𗘅𗴺𗖵𗾞𘈚𘓞𗄈𘒩𘕤𗡶𘄴𗑾

ꞏi̭ə̣ nɪn ngi̭u ma mbi̭u ni̭ə ngɪ ti̭ẹi śi̭o ndzi̭u ꞏi̭u śi̭ei tshi ngwu

金剛王亥母依日夜願起俞求順要文

jīn gāng wáng hài mǔ yī rì yè yuàn qǐ yú qiú shùn yào wén

7988 Tang. 255
256

𗍥𘟙𗘅𗴺𗖵𗄭𘃪𗅆𘃡𗡶𘄴𗑾

ꞏi̭ə̣ nɪn ngi̭u ma mbi̭u ndzi̭ə̣ ndźi̭wa ndi̭e vi̭e śi̭ei tshi ngwu

金剛王亥母依集畢定為順要文

jīn gāng wáng hài mǔ yī jí bì dìng wéi shùn yào wén

7841 Tang. 256
257

𗍥𘟙𗘅𗴺𗖵𗠇𗡄𗒐𗨙𗡶𘄴𗑾

ꞏi̭ə̣ nɪn ngi̭u ma mbi̭u ti̭ẹi ndzi̭ụ ꞏi̭wêi lhe śi̭ei tshi ngwu

金剛王亥母依食飲受取順要文

jīn gāng wáng hài mǔ yī shí yǐn shòu qǔ shùn yào wén

6489б Tang. 257
258

𗍥𘟙𗘅𗴺𗖵𘃊𗒾𗅆𘃡𗡶𘄴𗑾

ꞏi̭ə̣ nɪn ngi̭u ma mbi̭u ꞏɪ me ndi̭e vi̭e śi̭ei tshi ngwu

金剛王亥母依眼□為順要文

jīn gāng wáng hài mǔ yī yǎn [?] wéi shùn yào wén

6489а Tang. 258
259

𗍥𘟙𗘅𗴺𗖵𘓊𗚜𘈈𘃡𗡶𘄴𗑾

ꞏi̭ə̣ nɪn ngi̭u ma mbi̭u źi̭ẹ pi̭u mi̭e vi̭e śi̭ei tshi ngwu

金剛王亥母依略燒施為順要文

jīn gāng wáng hài mǔ yī lüè shāo shī wéi shùn yào wén

2537а Tang. 259
260

𗍥𘟙𗘅𗴺𗖵𗑗𘛧𘆑𗳒𗹝𘆖𘃡𗡶

ꞏi̭ə̣ nɪn ngi̭u ma mbi̭u sei li̭e ngi̭ẹi ngwu nɪn tshi̭ə vi̭e śi̭ei

金剛王亥母依淨亦親咒為順

jīn gāng wáng hài mǔ yī jìng yì qīn zhòu wéi shùn

2537в Tang. 260
261

𗍥𘟙𗘅𗴺𘋩𗠇𘈈𗼒𗡶𘄴𗑾

ꞏi̭ə̣ nɪn ngi̭u ma ndo ti̭ẹi mi̭e khu śi̭ei tshi ngwu

金剛王亥母於食施奉順要文

jīn gāng wáng hài mǔ yú shí shī fèng shùn yào wén

2537б Tang. 261
262

𗍥𘟙𗘅𗴺𗖵𘅞𗁅𘆄𗚔𘚎𗡶𘄴𗑾

ꞏi̭ə̣ nɪn ngi̭u ma mbi̭u ni̭ẹ ldạ nɪ ndzwɪ ndzi̭eɯ śi̭ei tshi ngwu

金剛王亥母依面手等澡浴順要文

jīn gāng wáng hài mǔ yī miàn shǒu děng zǎo yù shùn yào wén

6489в Tang. 262
263

𗍥𘟙𗘅𗴺𘋩𗄊𗄊𘕋𗍓□

ꞏi̭ə̣ nɪn ngi̭u ma ndo źi źi dźi̭ại rẹɯ [?]

金剛王亥母河盡皆懺

jīn gāng wáng hài mǔ hé jìn jiē chàn

4708 Tang. 263
264

𗍥𘟙𘝳𗥔𗖵𘄡𗚜𗼋𘃚𘂏𘄴𗑾

ꞏi̭ə̣ nɪn mɪ lhəɯ mbi̭u si̭ẹ pi̭u ndzi̭ə̣ ndzwɪ mbại tshi ngwu

金剛王俞祗母依智燒□舅脩要文

jīn gāng wáng yú zhī mǔ yī zhì shāo [?] jiù xiū yào wén

4772 Tang. 264
265

𗍥𘟙𘝳𗥔𗴺𗖵𘓋𗠇𘈈𘐉𗡶

ꞏi̭ə̣ nɪn mɪ lhəɯ ma mbi̭u źi̭on ti̭ẹi mi̭e vi̭ạ śi̭ei

金剛王俞祗母為略食施於順

jīn gāng wáng yú zhī mǔ wéi lüè shí shī yú shùn

2897
266

𗍥𘟙𘝳𗥔𗴺𗗙𗆖𗅆𘃡𗡶

ꞏi̭ə̣ nɪn mɪ lhəɯ ma ꞏɪn ri̭ạ ndi̭e vi̭e śi̭ei

金剛王俞祗母之更定為順

jīn gāng wáng yú zhī mǔ zhī gēng dìng wéi shùn

2517 Tang. 266 (A)
Tang. 266 (B)
267

𗍥𘟙𗣏𘇂𗹰𗗙𗁦𗡙𗖍

ꞏi̭ə̣ nɪn li̭wụ ngu tśi̭ə̣ ꞏɪn mbi̭ẹ ꞏôn li̭a

金剛王□中圍之加讚頌

jīn gāng wáng [?] zhōng wéi zhī jiā zàn róng

3959 Tang. 267
268

𗍥𘟙𗲠𘕂𘁮𗴺𗗙𗴿𗡶𘄴𗑾

ꞏi̭ə̣ nɪn nga ndźi̭ei źi̭ə̣ ma ꞏɪn ki̭ụ śi̭ei tshi ngwu

金剛王空行□母之求順要文

jīn gāng wáng kōng xíng [?] mǔ zhī qiú shùn yào wén

6473 Tang. 268
269

𗍥𘟙□□𗤶𗅁𗧯𗦇

ꞏi̭ə̣ nɪn [?] [?] ni̭e ꞏu ꞏi̭e ldeɯ

金剛王□□心燈持當

jīn gāng wáng [?] [?] xīn dēng chí dāng

2882 Tang. 269
270

𗍥𘟙𗹡𗹬𘜶𘉏𗲠𗏴𗖍

ꞏi̭ə̣ nɪn ki̭ẹ sɪn li̭ẹ tshọ nga ndźi̭u li̭a

金剛王勇識大虚空宣頌

jīn gāng wáng yǒng shí dà xū kōng xuān róng

3703 Tang. 270
271

𘀍𗨨𗴟𘘚𗗙𘂚𘃽𘄴𗑾

na rụo pa ndzi̭e ꞏɪn lọ ꞏo tshi ngwu

你□芭師之雙入要文

nǐ [?] bā shī zhī shuāng rù yào wén

3946
272

𗮀𗂙𗧐𗇘𗖰𗚩𗗙𗆔

mbi̭u pha mbê lheɯ lwə̣ rại ꞏɪn kạ

智異解脱經之幹

zhì yì jiě tuō jīng zhī gàn

5166 Tang. 272
273

𗅋𗚛𗢳𗖵𗾟𘜶𗴿𗒀𗺉

mi mi̭u tha mbi̭u wạ li̭ẹ ki̭ụ tshweɯ tśhi̭e

不動佛依廣大供養典

bù dòng fó yī guǎng dà gōng yǎng diǎn

4975 Tang. 273
274

𗅋𗚛𗢳𗖵𘇂𗹰𘃡𗡶

mi mi̭u tha mbi̭u ngu tśi̭ə̣ vi̭e śi̭ei

不動佛依中圍為順

bù dòng fó yī zhōng wéi wéi shùn

4796 Tang. 274
275

𗅋𗚛𗢳□𗴿𗒀𘐡

mi mi̭u tha [?] ki̭ụ tshweɯ tśi̭ə

不動佛依供養續

bù dòng fó yī gōng yǎng xù

5126 Tang. 275
276

𗅋𗚛𗩾𗧯

mi mi̭u źi ꞏi̭e

不動最德

bù dòng zuì dé

5794 Tang. 276
277

𘐡𗤁𗹙𗴿𗒀𗺉𘄽

tśi̭ə tśhi̭eɯ tsɪ̣ ki̭ụ tshweɯ tśhi̭e ngạ

續六法供養典□

xù liù fǎ gōng yǎng diǎn [?]

5173 Tang. 277
278

𘊝𗏇𗥺𘆖𗡶𘄴𗑾

ꞏi̭ẹ ndi ngwə tshi̭ə śi̭ei tshi ngwu

百字誦咒順要文

bǎi zì sòng zhòu shùn yào wén

7221а Tang. 278
279

𘊝𗡞𘓟𗁬𗓽𘆵𗖰𗚩

ꞏi̭ẹ tụ ndźêi thon lo ni̭e lwə̣ rại

百千印陀羅尼經

bǎi qiān yìn tuó luó ní jīng

6064 Tang. 279
280

𗆧𗯝𗏹𘃡𗦇𘓋𘐇

si̭eɯ lhei ꞏi̭u vi̭e ldeɯ źi̭on mɪ

新譯永為可略記

xīn yì yǒng wéi kě lüè jì

4350 Tang. 280
281

𗆧𗯝𘗊𘓐𗊴𗅏𗚜𗺉

si̭eɯ lhei rə̣ ndzi̭wo sɪn li̭ạ pi̭u tśhi̭e

新譯銅人血□燃典

xīn yì tóng rén xuè [?] rán diǎn

2630 Tang. 281
282

𗆧𗯝𗝕𗱪𗴟𗌮𗙼𗥤𗗙𗣓𗯩𗋒𘐇

si̭eɯ lhei li̭wu ꞏi̭e pa mi̭ụo ꞏi̭u tsɪn ꞏɪn ngê twụ ki̭ẹ mɪ

新譯伊波現前了之難所釋記

xīn yì yī bō xiàn qián le zhī nán suǒ shì jì

874 Tang. 282
283

𗆧𗥺□𘎼𘝞𗬐𗖟

si̭eɯ ngwə [?] thɪ ꞏiwə̣ sə ki̭ạ

新誦□脱文司□

xīn sòng [?] tuō wén sī [?]

6382
284

𗓰𗾟𘂚𘃽𗒹𗛆𗹙𘅫

na wạ lọ ꞏo śi̭wạ wạ tsɪ̣ tśi̭u

深廣雙入七持法局

shēn guǎng shuāng rù qī chí fǎ jú

5151 Tang. 284
285

𗯯𗜐𗳒𘜶𗴴𗑠□𗅁𗟻𗡶𘄴𗑾

tɪn mə ngwu li̭ẹ rại ri̭ẹ [?] ꞏu phi śi̭ei tshi ngwu

愚(?)火亦大安(樂)□□中令順要文

yú(?) huǒ yì dà ān (lè) [?] [?] zhōng lìng shùn yào wén

7218 Tang. 285
286

𗕿𗈁𗚩𘒎𘕋𗍓𗹙

nɪn vi̭u rại lhọ dźi̭ại rẹɯ tsɪ̣

慈悲道場懺法

cí bēi dào cháng chàn fǎ

107–111, 115, 729, 2266–2269, 2272–2305, 3849–3852, 3854–3857, 3859–3860, 3864, 3869, 4536, 5752, 6623, 7645 Tang. 286
287

𘆊𗆮𘝯

ꞏi̭on lhi̭wo mbi̭oɯ

源還觀

yuán huán guān

2850, 6174, 7118, 7689 Tang. 287
288

𗋽𗠇𘈈□𗡶𘄴𗑾

źi̭ẹ ti̭ẹi mi̭e [?] śi̭ei tshi ngwu

水食施□順要文

shuǐ shí shī [?] shùn yào wén

6503 Tang. 288
289

𘟀𗡶𗬀𗏅

lɪn śi̭ei lwu i̭ə

見順隱障

jiàn shùn yǐn zhàng

2544 Tang. 289
290

𘟀𗡶𘅕

lɪn śi̭ei źon

見順□

jiàn shùn [?]

4522 Tang. 290
291

𗇁𗹢𘄴𗑾

śi̭an ndi̭ọn tshi ngwu

禪修要文

chán xiū yào wén

4824 Tang. 291
292

𗇁𘆊

śi̭an ꞏi̭on

禪源

chán yuán

7119 Tang. 292
293

𗼇𗟲𗍥𘟙𗒛𗺉𘄩𗒛

mi ngwu ꞏi̭ə̣ nɪn ꞏụ tśhi̭e tsi̭wụ ꞏụ

番言璃王乘典動

fān yán lí wáng chéng diǎn dòng

4900 Tang. 293
294

𗼇𗟲𗼃𗠁𘟛𗳌𘋟𗫡𗣼𘉐𘏨𗰖𗖍𘘥

mi ngwu śi̭e mbu źi̭ə̣ ti̭ẹ rẹɯ nɪ tśhi̭a ꞏi̭uo ldi̭ə̣ śi̭oɯ li̭a ꞏɪ

番言聖勝慧彼岸到方用寶集頌唱

fān yán shèng shèng huì bǐ àn dào fāng yòng bǎo jí róng chàng

5564 Tang. 294
295

𗼇𗟲𗼃𘝯𘝵𗦳𗡞𗑉𗡞𗁅𗗙𗴿𗡶

mi ngwu śi̭e mbi̭oɯ ꞏɪn ndzi̭u tụ mei tụ ldạ ꞏɪn ki̭ụ śi̭ei

番言聖觀自主千眼千手之求順

fān yán shèng guān zì zhǔ qiān yǎn qiān shǒu zhī qiú shùn

7159 Tang. 295
296

𗼇𗟲𗍫𗅲𘕿𘃽𗡶

mi ngwu ni̭ə tɪ̣ ꞏa ꞏo śi̭ei

番言二禮久順

fān yán èr lǐ jiǔ shùn

2531
297

𗅆𗀚𗖅

ndi̭e śô swi

定導吹

dìng dǎo chuī

2530 Tang. 297
298

𘍔𗧹𗥞𘖗𗁬𗓽𘆵𗖰𗚩

tśi̭ẹi ngi̭ẹ ngi̭u ndźêi thon lo ni̭e lwə̣ rại

拔濟苦難陀羅尼經

bá jǐ kǔ nán tuó luó ní jīng

117 Tang. 298
299

𘕕𘛽𗘅𗴺𗗙𘓋𘐇

sọ li̭wụ ngi̭u ma ꞏɪn źi̭on mɪ

三身亥母之略記

sān shēn hài mǔ zhī lüè jì

4917 Tang. 299
300

𘕕𘗽𗐯𗌮𗆐𗗙𗧊

sọ źi̭ọn kại mi̭ụo ldi̭ẹ ꞏɪn to

三壽界則來之□

sān shòu jiè zé lái zhī [?]

4925
301

𘕕𗰗𗏁𗢳𗖵𘕋𗍓𘄴𗑾

sọ ꞏạ ngwə tha mbi̭u dźi̭ại rẹɯ tshi ngwu

三十五佛依懺悔要語

sān shí wǔ fó yī chàn huǐ yào yǔ

880 Tang. 301
302

𘕕𗒛𗉛𗧤𗡶

sọ ꞏụ źi̭ei pha śi̭ei

三乘煩决順

sān chéng fán jué shùn

4895а, 5181 Tang. 302
303

𘕕𘏨𗁦𗡙𗖍

sọ ldi̭ə̣ mbi̭ẹ ꞏôn li̭a

三寶高讚頌

sān bǎo gāo zàn róng

6750 Tang. 303
304

𘕕𘝯𗢭𘗠𘀴𘖜𘝞

sọ mbi̭oɯ ngi̭ə ꞏa si̭wan kwi ꞏiwə̣

三觀九門□□文

sān guān jiǔ mén [?] [?] wén

2584 Tang. 304
305

𗠝𗁡𗣩𘉒𗣼𗧘𗑠𗖵𗰜𗴺𗥃𗰗𗡪

ꞏa? phi tha mo tśhi̭a wo ri̭ẹ mbi̭u mə ma ldi̭ẹ ꞏạ tseɯ

阿毘達磨順正理論

ā pí dá mó shùn zhèng lǐ lùn

717 Tang. 305
306

𘛂𗡶𗦻𘜔

mbi̭e śi̭ei mi̭e ngə̣ɯ

馬日順名數

mǎ rì shùn míng shǔ

4876
307

𗳦𗧯𗄭𘄿

ka ꞏi̭e ndzi̭ə̣ tɪn

等持集品

děng chí jí pǐn

2852 Tang. 307
308

𗳦𗧯𗳒𗥃𗦳𗨙𗡶

ka ꞏi̭e ngwu ldi̭ẹ ndzi̭u lhe śi̭ei

等持以四主受順

děng chí yǐ sì zhǔ shòu shùn

821в Tang. 308
309

𘊄𗷖𗑗𗟻𗰜𗺓𗆔

nôn tshweɯ sei phi mə twẹi kạ

惡向清令本繼幹

è xiàng qīng lìng běn jì gàn

7209 Tang. 309
310

𘈼𗪘𗦎𘍞𗮅𗧘𗅋𘙰𘟀𗡶𘜶𗿻𘜾𘙇𘎪□𘄎

ma śi̭e rạ ꞏwọn rại wo mi leɯ lɪn śi̭ei li̭ẹ ku kêi ri̭ə̣ tshi̭e [?] ngi

如上流凡多義不同見順大鳳凰□□説□清

rú shàng liú fán duō yì bù tóng jiàn shùn dà fèng huáng [?] [?] shuō [?] qīng

4771
311

𘓐𗢳𗨻𗰲𗵘𘞵

ndzi̭wo tha we [?] tśi̭a ndza

人佛為自道長

rén fó wéi zì dào cháng

6746
312

𗟦𘞐𗖊𘝿𘙇𘎪𗅢𘎪𗤋𗢳𘃺𗐯𗖰𗚩

man śi̭u śi̭ə li̭e ri̭ə̣ tshi̭e səɯ tshi̭e mɪn tha mi̭ə kại lwə̣ rại

文殊師利所説不思議佛境界經

wén shū shī lì suǒ shuō bù sī yì fó jìng jiè jīng

6714 Tang. 312
313

𗟦𘞐𗖊𘝿𗥺𗔇𘂤𗡦𘆖𗣼𘉐𗆄𘐷𗖰𗚩

man śi̭u śi̭ə li̭e ngwə ꞏụ kha ꞏi̭ə̣ tshi̭ə tśhi̭a ꞏi̭uo pi̭ụ kạɯ lwə̣ rại

曼殊室利咒藏校量數珠功德經

màn shū shì lì zhòu cáng jiào liáng shǔ zhū gōng dé jīng

6064 Tang. 313
314

𗅢𗗙𘃽𗡶𗏴𗭪𗵽𘆡

səɯ ꞏɪn ꞏo śi̭ei ndźi̭u si ldi̯u tshi̭ẹ

察入順記驗莊嚴

chá rù shùn jì yàn zhuāng yán

5073, 5114, 5801, 7905 Tang. 314
315

𘓺𗢯𘚐𗵫𗧬𗪼

ngwə̣ lhwa son ngi̭ẹ thọ tɪ̣

天舌桑(?)星大鏡

tiān shé sāng(?) xīng dà jìng

6382 Tang. 315
316

𗏹𘃡𗦇𗹙𘅫

ꞏi̭u vi̭e ldeɯ tsɪ̣ tśi̭u

常為可法局

cháng wéi kě fǎ jú

5128 Tang. 316
317

𗏹𘃡𗦇𗹙𘅫𘓋𘎪𘏒𘐇

ꞏi̭u vi̭e ldeɯ tsɪ̣ tśi̭u źi̭on tshi̭e phe mɪ

常為可法□略説開記文

cháng wéi kě fǎ [?] lüè shuō kāi jì wén

4713 Tang. 317
318

𗸦𘟙𗂧𗓑𘄒𘎑𘏞𗓽𗕥𗸰𗖰𗚩

ndźi̭wu nɪn lhi̭ə ꞏwại pa źi̭a po lo mbi̭e ton lwə̣ rại

仁王護國般若波羅蜜多經

rén wáng hù guó bān ruò bō luó mì duō jīng

592 Tang. 318, 104
319

𗩨𗰞𗺌𘘚𘃨𗄭𘚢𗴿𗒀𘃡𘐡𘕿𘘢𘛣𗕘𘌈𘃜𗱦𗴟𘘚𘓊𗰣𗏴𘏒𘄴𗑾

tsə̣ ni̭a rẹɯ ndzi̭e ꞏi̭ə̣ ndzi̭ə̣ ndźi̭ə ki̭ụ tshweɯ vi̭e tśi̭ə ꞏa ngi̭ẹi śi̭a ngə ꞏi̭u ri̭ạ kə pa ndzi̭e źi̭ẹ źi̭e ndźi̭u phe tshi ngwu

色黑□師造集輪供養為序委□□□□□ (Śan Yūrag–pa(?) 師略約宣開要文

sè hēi [?] shī zào jí lún gōng yǎng wéi xù wěi [?] [?] [?] [?] [?] (Śan Yūrag–pa(?) shī lüè yuē xuān kāi yào wén

821д
320

𗓁𗱈𘋢𗥤𗣷𗄻𘓺𗨁𘎳𘝯𗖰𗚩

mi lde tshɪ tsɪn lhə? nwə ngwə̣ phi̭u we mbi̭oɯ lwə̣ rại

觀弥勒菩薩土生兜率天經

guān mí lè pú sà tǔ shēng dōu shuài tiān jīng

19–20, 22–23, 71–84, 112, 584, 587, 617, 693, 702, 721, 941, 2270–2271, 2308, 2314–2315, 2448, 5491, 6124, 6490, 7207, 7359 Tang. 320
321

𘗽𘖑𗆄𗢳𘝯𗖰𗚩𗼫𗿧𘋓

źi̭ọn mɪ pi̭ụ tha mbi̭oɯ lwə̣ rại si̭u tsə̣ ngi̭ə

觀無量壽佛經良藥註

guān wú liáng shòu fó jīng liáng yào zhù

894, 903, 5006 Tang. 321
322

𘗽𘞵𗅆𘐡𗦳𗨙𘐡𘄴𗑾

źi̭ọn ndza ndi̭e tśi̭ə ndzi̭u lhe tśi̭ə tshi ngwu

增益定繼主取序要文

zēng yì dìng jì zhǔ qǔ xù yào wén

2887, 4989 Tang. 322
323

𗤻𗵽𗵒𘆅𗹛𘉨

vi̭ạ ldi̯u kẹi ka tśi̭ei ndzwə

華嚴金師子章(雲間類解)

huá yán jīn shī zǐ zhāng (yún jiàn lèi jiě)

739 Tang. 323
324

𗤻𗵽𗹙𗐯𘎨𗆔

vi̭ạ ldi̯u tsɪ̣ kại lhi̭ẹi kạ

華嚴法界□幹

huá yán fǎ jiè [?] gàn

5656 Tang. 324
325

𗧠𗴴𘍞𗋅𗟻𗡶𘄴𗑾

kai rại ꞏwọn lwu phi śi̭ei tshi ngwu

欲樂凡亂今順要文

yù lè fán luàn jīn shùn yào wén

2546, 5116, 7164 Tang. 325
326

𗗉𗍥𘟙𗰜□𘐇

ngi̭wei ꞏi̭ə̣ nɪn mə [?] mɪ

呼金剛王 (Hē Vajra) 本□集

hū jīn gāng wáng (Hē Vajra) běn [?] jí

2820, 2831 Tang. 326
327

𗗉𘟙𗢭𗢳𘇂𗹰𗖵𗦳𗨙𗡶𘐡

ngi̭wei nɪn ngi̭ə tha ngu tśi̭ə̣ mbi̭u ndzi̭u lhe śi̭ei tśi̭ə

呼王 (Hē Vajra) 九佛中圍取順續

hū wáng (Hē Vajra) jiǔ fó zhōng wéi qǔ shùn xù

2877 Tang. 327
328

𘜶𗈁𗤶𗄊𗧯

li̭ẹ vi̭u ni̭e źi ꞏi̭e

大悲心皆德

dà bēi xīn jiē dé

4763, 4770, 6760, 6796, 6821 Tang. 328, 344
329

𘜶𗈁𗤶𗁬𗓽𘆵𗖰𗚩

li̭ẹ vi̭u ni̭e thon lo ni̭e lwə̣ rại

大悲心陀羅尼經

dà bēi xīn tuó luó ní jīng

619 Tang. 329
330

𘜶𗐋𗴂𗴺𗖵𗂧𗎭𗓑𗡶𘄴𗑾

li̭ẹ ꞏi̭a phôn ma mbi̭u lhi̭ə mi̭e ꞏwại śi̭ei tshi ngwu

大軒白母亦國家守順要文

dà xuān bái mǔ yì guó jiā shǒu shùn yào wén

4699 Tang. 330
331

𘜶𗐋𗴂𗴺𗗙𘕕𘅞𘉋𗁅𗴿𗡶𘐇

li̭ẹ ꞏi̭a phôn ma ꞏɪn sọ ni̭ẹ ꞏi̭ạ ldạ ki̭ụ śi̭ei mɪ

大軒白母之三面八手求順記

dà xuān bái mǔ zhī sān miàn bā shǒu qiú shùn jì

4988 Tang. 331
332

𘜶𗐋𗴂𗴺𗗙𗚜𘈈𗹙𘅫

li̭ẹ ꞏi̭a phôn ma ꞏɪn pi̭u mi̭e tsɪ̣ tśi̭u

大軒白母燒施法局

dà xuān bái mǔ shāo shī fǎ jú

5060 Tang. 332
333

𘜶𗐋𗴂𗴺𗗙𗄊𗧯𘆖𗡶𘄴𗑾

li̭ẹ ꞏi̭a phôn ma ꞏɪn źi ꞏi̭e tshi̭ə śi̭ei tshi ngwu

大軒白母之皆持門順要文

dà xuān bái mǔ zhī jiē chí mén shùn yào wén

7434, 7585 Tang. 333
334

𘜶𘄒𘎑𘏞𗓽𗕥𗸰𗖰𗚩

li̭ẹ pa źi̭a po lo mbi̭e ton lwə̣ rại

大般若波羅蜜多經

dà bān ruò bō luó mì duō jīng

151, 184, 189–193, 412–416, 625–682, 779, 783, 790–797, 828–831, 907, 918, 920, 922–926, 928, 932–933, 979–1160, 1162, 1190, 1192–1200, 1202, 1235, 1241–1291, 1293, 1489, 1492–1980, 2004–2262, 2343, 2359, 2365, 2376, 2410, 2414, 2496, 2500–2501, 2504, 2632, 2661, 2671, 2676–2718, 2746–2763, 2766–2816, 2914, 2916, 2922, 2929, 2932, 2961, 2977, 2990–2991, 3028, 3048, 3107–3108, 3117, 3120, 3132, 3141, 3154, 3163, 3178, 3194, 3199, 3209, 3215, 3236, 3252, 3284, 3295–3296, 3363, 3375, 3396, 3438, 3441, 3480, 3497, 3512–3533, 3600–3613, 3858, 3932, 3986, 4055, 4237, 4266, 4285–4287, 4293, 4298–4327, 4329–4335, 4339, 4391–4426, 4534–4535, 4567, 4569, 4573, 4575, 4604, 4606, 4608–4609, 4614, 4618, 4629, 4644, 4647–4648, 4657, 4661, 4701–4702, 4749–4751, 4809, 4811–4813, 4815, 4820, 4821, 4830–4831, 4857, 4884, 4936, 5026, 5035–5037, 5092, 5104, 5107, 5155, 5186, 5320–5321, 5331–5332, 5585, 5610–5645, 5648, 5661, 5753–5755, 5759, 5762, 5778, 5780–5781, 5835, 5846, 5849–5850, 5854–5865, 5884, 5890, 5897–5898, 5918, 5981, 5992–5994, 6008, 6026–6027, 6037–6038, 6045, 6047, 6133, 6146–6151, 6155, 6198, 6223–6228, 6241–6243, 6254–6256, 6273–6280, 6303–6304, 6320–6327, 6333–6336, 6387–6396, 6437–6438, 6441, 6454, 6463, 6555, 6574–6575, 6598, 6601, 6633–6634, 6641–6643, 6652, 6657, 6664, 6725, 6919–6928, 6937, 6941–6942, 6945, 6947–6949, 6951, 6958, 6964, 7061–7065, 7069–7073, 7076–7080, 7083–7087, 7172, 7200, 7206, 7208–7210, 7213, 7222, 7225, 7227, 7229–7230, 7232, 7235–7236, 7243, 7254, 7298–7299, 7302, 7308, 7317, 7365–7370, 7478–7479, 7495, 7498–7501, 7512, 7537–7541, 7543–7545, 7552, 7565, 7573, 7639–7643, 7658–7666, 7718, 7722–7723, 7727, 7731, 7768–7773, 7775–7776, 7796, 7803, 7816, 7935, 7937–7940, 7942, 7949–7950, 8017 Tang. 334
335

𘜶𘄒𘈬𗦺𗖰𗚩

li̭ẹ pa ndi̭e phan lwə̣ rại

大般涅槃經

dà bān niè pán jīng

86, 100, 379–397, 417–427, 461, 467–471, 559, 780, 930, 956–978, 1161, 1191, 1237–1240, 1981–2003, 2731–2733, 2764, 3173, 3256, 3275, 3543, 3868, 4381, 4574, 4726, 4850, 4878, 5017–5019, 5053, 5163, 5182–5183, 5646, 5790, 5794, 6025, 6270, 6312, 6331–6332, 6401, 6639, 6702, 6929, 7373, 7549, 7574, 7716, 7725, 7814, 7967 Tang. 335
336

𘜶𘘚𗵃𘕰𘁝𗒘𗗙𘕂𘞓

li̭ẹ ndzi̭e we phu ni̭e ꞏêi ꞏɪn ndźi̭ei vi̭ei

大師龍樹中真之行往

dà shī lóng shù zhōng zhēn zhī xíng wǎng

807а Tang. 336
337

𘜶𗒛𘊝𗹙𗭼𘗠𗰜𗴺𘓋𗋒

li̭ẹ ꞏụ ꞏi̭ẹ tsɪ̣ sweɯ ꞏa mə ma źi̭on ki̭ẹ

大乘百法明門本母略釋

dà shèng bǎi fǎ míng mén běn mǔ lüè shì

897 Tang. 337
338

𘜶𗒛𘊝𗹙𗭼𗪼𗰖

li̭ẹ ꞏụ ꞏi̭ẹ tsɪ̣ sweɯ tɪ̣ śi̭oɯ

大乘百法明鏡集

dà shèng bǎi fǎ míng jìng jí

5153 Tang. 338
339

𘜶𗒛𘊝𗹙𗭼𗪼𗰖𗗙𘄴𗋒𗧘𗏴

li̭ẹ ꞏụ ꞏi̭ẹ tsɪ̣ sweɯ tɪ̣ śi̭oɯ ꞏɪn tshi ki̭ẹ wo ndźi̭u

大乘百法明鏡集之要釋義顯

dà shèng bǎi fǎ míng jìng jí zhī yào shì yì xiǎn

5046, 5925 Tang. 339
340

𘜶𗒛𘝳𗥔𗇋𗵘𗅁𘃽𗡶𘜶𘏨𗰖𗄭𘄴𗑾

li̭ẹ ꞏụ mɪ lhəɯ mi̭ẹ tśi̭a ꞏu ꞏo śi̭ei li̭ẹ ldi̭ə̣ śi̭oɯ ndzi̭ə̣ tshi ngwu

大乘瑜祗者道中入順大寶集集要文

dà shèng yú zhī zhě dào zhōng rù shùn dà bǎo jí jí yào wén

2519, 4530, 5031, 5149 Tang. 340
341

𘜶𗒛𗠝𗁡𗣩𘉒𗰜𗴺

li̭ẹ ꞏụ ꞏa? phi tha mo mə ma

大乘阿毘達磨集論

dà shèng ā pí dá mó jí lùn

70 Tang. 341
342

𘜶𗒛𗼃𘗽𘖑𗆄𗖰𗚩

li̭ẹ ꞏụ śi̭e źi̭ọn mɪ pi̭ụ lwə̣ rại

大乘聖無量壽經

dà shèng shèng wú liáng shòu jīng

697, 812, 953 Tang. 342
343

𘜶𘞐𘊳𗖰𗚩

li̭ẹ śi̭u mbo lwə̣ rại

大寒林經

dà hán lín jīng

43–45, 711 Tang. 343
344

𘜶𗓦𗥺𗒐𗧯𗖰𗚩

li̭ẹ ndwu ngwə ꞏi̭wêi ꞏi̭e lwə̣ rại

大密咒愛持經

dà mì zhòu ài chí jīng

560, 744–745, 5840, 6054, 6449, 6661, 6849 Tang. 328, 344
345

𘜶𘟩𗫡𘃪𘄴𗰖

li̭ẹ tɪ̣ nɪ ndźi̭wa tshi śi̭oɯ

大印究意要集

dà yìn jiū yì yào jí

824, 2526, 2851, 2858, 7163 Tang. 345
346

𘜶𗁅𘟩𘛐𘃽𘄴𗑾

li̭ẹ ldạ tɪ̣ twụ ꞏo tshi ngwu

大手印直入要語

dà shǒu yìn zhí rù yào yǔ

892, 7216 Tang. 346
347

𘜶𗁅𘟩𗅆𗀚𗖅𘓋𘝞

li̭ẹ ldạ tɪ̣ ndi̭e śô swi źi̭on ꞏiwə̣

大手印定引牢略文

dà shǒu yìn dìng yǐn láo lüè wén

875 Tang. 347
348

𘜶𗁅𘟩𗗙𘕕𘋠𗧘𘊛

li̭ẹ ldạ tɪ̣ ꞏɪn sọ mə wo ndźi̭ọn

大手印之三種義譬

dà shǒu yìn zhī sān zhǒng yì pì

2841 Tang. 348
349

𘜶𗣼𗾟𗢳𗤻𗵽𗖰𗚩

li̭ẹ tśhi̭a wạ tha vi̭ạ ldi̯u lwə̣ rại

大方廣佛華嚴經

dà fāng guǎng fó huá yán jīng

88–90, 294–356, 1201, 2444, 2719, 2728, 2847, 2959, 2976, 3360, 3534, 7187, 7211, 7375, 7375, 7547, 7650–7652, 7964 Tang. 349 (A)
Tang. 349 (B)
350

𘜶𗣼𗾟𗢳𗤻𗵽𗖰𗚩𗫡𗾈𘝦𘓞𘄿

li̭ẹ tśhi̭a wạ tha vi̭ạ ldi̯u lwə̣ rại nɪ me ndźêi ti̭ẹi tɪn

大方廣佛華嚴經普賢行願品

dà fāng guǎng fó huá yán jīng pǔ xián xíng yuàn pǐn

62, 226, 573, 746, 777, 778, 5095 Tang. 350
351

𘜶𗣼𗳦𘜶𗄭𗖰𗚩

li̭ẹ tśhi̭a ka li̭ẹ ndzi̭ə̣ lwə̣ rại

大方等大集經

dà fāng děng dà jí jīng

5054 Tang. 351
352

𘜶𗵽𘆡𗰜𗴺𘐳𗚩

li̭ẹ ldi̯u tshi̭ẹ mə ma ? rại

大莊嚴論經

dà zhuāng yán lùn jīng

91 Tang. 352
353

𘜶𘄡𗌗𗰜𗴺

li̭ẹ si̭ẹ ngi̭u mə ma

大智度論

dà zhì dù lùn

563, 1163, 3178 Tang. 353
354

𘜶𘝵𗦳𗗙𗴿𗡶𗁅𗟨𘐡

li̭ẹ ꞏɪn ndzi̭u ꞏɪn ki̭ụ śi̭ei ldạ lhwi tśi̭ə

大自主之來順手取續

dà zì zhǔ zhī lái shùn shǒu qǔ xù

6476 Tang. 354
355

𘜶𘉏𗲠𘄡𗏴𘋓

li̭ẹ tshọ nga si̭ẹ ndźi̭u ngi̭ə

大虚學智顯註

dà xū xué zhì xiǎn zhù

7157, 7170 Tang. 355
356

𘜶𘆅𗹛𗥃𘝦𗤻𘋓

li̭ẹ ka tśi̭ei ldi̭ẹ ndźêi vi̭ạ ngi̭ə

大獅子四行花註

dà shī zǐ sì háng huā zhù

7158 Tang. 356
357

𘜶𘏨𗉋𗖰𗚩

li̭ẹ ldi̭ə̣ tśôn lwə̣ rại

大寶積經

dà bǎo jī jīng

104, 363–377, 398–411, 413–417, 427–460, 462, 466, 472–558, 568, 591, 723, 1236, 1292, 1490–1491, 2385–2386, 2396, 2400, 2462–2473, 2481, 2720–2725, 2729–2730, 2742, 3133, 3273, 3278, 3298, 3301, 3361, 3364, 3397, 3490, 3536–3542, 5508, 5734, 7377 Tang. 357
358

𘜶𗿻𘜾𗲠𗭼𘋓

li̭ẹ ku kêi nga sweɯ ngi̭ə

大鳳凰空明註

dà fèng huáng kōng míng zhù

818, 5567 Tang. 358
359

𘏨𗔇𘓆

ldi̭ə̣ ꞏụ ldi̭ə̣

寶藏論(晉僧肇法師寶藏論)

bǎo cáng lùn (jìn sēng zhào fǎ shī bǎo cáng lùn)

46 Tang. 359
360

𘏨𘜶𗵣𗋒

ldi̭ə̣ li̭ẹ tśi̭eɯ ki̭ẹ

寶大頂註

bǎo dà dǐng zhù

807д Tang. 360
361

𗾟𘜶𗴿𗒀𗺉𗈪𗴮

wạ li̭ẹ ki̭ụ tshweɯ tśhi̭e ꞏa? ndi̭ẹ

廣大供養典一類

guǎng dà gōng yǎng diǎn yī lèi

4922 Tang. 361
362

𗰗𘟙𗖰𗚩

ꞏạ nɪn lwə̣ rại

十王經

shí wáng jīng

4976 Tang. 362
363

𗰗𗍫𘔼𗄈𗏿𘍦𗖰𗚩

ꞏạ ni̭ə ni̭uo śi̭o li̭a ꞏɪn lwə̣ rại

十二緣生祥瑞經

shí èr yuàn shēng xiáng ruì jīng

891, 4810, 7166 Tang. 363
364

𗰗𘈩𘅞𗾈𗥺𗤶𗖰𗚩

ꞏạ leɯ ni̭ẹ me ngwə ni̭e lwə̣ rại

十一面神咒心經

shí yī miàn shén zhòu xīn jīng

6176 Tang. 364
365

𗰗𗆼𘓆

ꞏạ ꞏi̭êɯ ldi̭ə̣

十疑論(淨土十疑論)

shí yí lùn (jìng tǔ shí yí lùn)

2324 Tang. 365
366

𗰗𗏁𘓱𗴺𗁦𗡙

ꞏạ ngwə ngwə ma mbi̭ẹ ꞏôn

十五天母加讚

shí wǔ tiān mǔ jiā zàn

2883 Tang. 89
367

𘓱𘊞𗉅𘎧𘎪𗅲𗋅𗆤𗧘𘐇

ngwə lu tsa wa tshi̭e tɪ̣ lwu ndźi̭ẹi wo mɪ

天降□毬説禮□諦義記

tiān jiàng [?] qiú shuō lǐ [?] dì yì jì

4372 Tang. 367
368

𗉃𘄴𘕕

tɪn tshi sọ

燈要三

dēng yào sān

2629, 5542, 6238, 7117 Tang. 368
369

𗤁𗦀𘄴𗑾

tśhi̭eɯ hūm? tshi ngwu

六□□ (hum ba?) 集

liù [?] [?] (hum ba?) jí

4805 Tang. 369
370

𗤁𗣫𗴺𗴿𗒀𗺉

tśhi̭eɯ tsai ma ki̭ụ tshweɯ tśhi̭e

六瑞母供養典

liù ruì mǔ gōng yǎng diǎn

4911 Tang. 370
371

𗤁𗹙𘝵𘓷𘄴𗑾

tśhi̭eɯ tsɪ̣ ꞏɪn kwə̣ tshi ngwu

六法自體要文

liù fǎ zì tǐ yào wén

2542, 4698, 4858, 7983 Tang. 371
372

𗤁𗹙𗦬𘍞𗵘𘐡

tśhi̭eɯ tsɪ̣ ngu ꞏwọn tśi̭a tśi̭ə

六法共凡道續

liù fǎ gòng fán dào xù

6373 Tang. 354
373

𗤁𗰗𗍫𗢳

tśhi̭eɯ ꞏạ ni̭ə tha

六十二佛

liù shí èr fó

6477
374

𗤁𗵘𗺉

tśhi̭eɯ tśi̭a tśhi̭e

六道典

liù dào diǎn

6676 Tang. 374
375

𗵒𘝋𗵃𘟙𗴿𗡶

kẹi ndzwɪ we nɪn ki̭ụ śi̭ei

金翅龍王供養

jīn chì lóng wáng gōng yǎng

807 Tang. 375
376

𗵒𘉍𗭼𗩾𗠁𘟙𗖰𗚩

kẹi mbi sweɯ źi mbu nɪn lwə̣ rại

金光明最勝王經

jīn guāng míng zuì shèng wáng jīng

58, 92–99, 565–566, 608–609, 722, 724–725, 902, 905, 921, 931, 2641, 2741, 3061, 3427, 3535, 4730, 4765, 4819, 4873, 5323, 5652, 7241 Tang. 376
377

𗵒𘉍𗭼𗄊𗧯𗖰𗚩

kẹi mbi sweɯ źi ꞏi̭e lwə̣ rại

金光明總持經典

jīn guāng míng zǒng chí jīng diǎn

734 Tang. 377
378

𗵒𗒛𗑻

kẹi ꞏụ ꞏạ

金乘□

jīn chéng [?]

6803
379

𗵒𗒛𘁨

kẹi ꞏụ mbu

金乘序

jīn chéng xù

7104
380

𗵒𘗁

kẹi ndźi̭a

金剛

jīn gāng

2823, 2825–2826, 2846, 6470, 6548, 6862
381

𗵒𘗁𗖰𗚩

kẹi ndźi̭a lwə̣ rại

金剛經

jīn gāng jīng

4164, 6806 Tang. 381
382

𗵒𘗁𗖰𗰖

kẹi ndźi̭a lwə̣ śi̭oɯ

金剛經集

jīn gāng jīng jí

7107 Tang. 382
383

𗵒𘗁𘄒𘎑𘐆𘝞

kẹi ndźi̭a pa źi̭a la ꞏiwə̣

金剛般若計文

jīn gāng bān ruò jì wén

4192, 4980 Tang. 383
384

𗵒𘗁𘄒𘎑𘓋𘎫𘝞

kẹi ndźi̭a pa źi̭a źi̭on ki ꞏiwə̣

金剛般若略計文

jīn gāng bān ruò lüè jì wén

4192, 4375
385

𗵒𘗁𘄒𘎑𗧘𘏒𘐇

kẹi ndźi̭a pa źi̭a wo phe mɪ

金剛般若義解記

jīn gāng bān ruò yì jiě jì

887, 929 Tang. 385
386

𗵒𘗁𘄒𘎑𘏞𗓽𗕥𗸰𗖰𗚩

kẹi ndźi̭a pa źi̭a po lo mbi̭e ton lwə̣ rại

金剛般若波羅蜜多經

jīn gāng bān ruò bō luó mì duō jīng

101, 106, 588–589, 599–600, 606, 686, 689, 691, 694, 700–701, 703–704, 726–727, 731–732, 743, 747, 750–756, 761–762, 764, 776, 3834, 5375, 5877, 7580 Tang. 386
387

𗵒𘗁𘄒𘎑𗆔𗡪𗖰𗖍𗧘𘏒𗰖𘓋𘐇

kẹi ndźi̭a pa źi̭a kạ tseɯ lwə̣ li̭a wo phe śi̭oɯ źi̭on mɪ

金剛般若幹限經頌義解要集略記

jīn gāng bān ruò gàn xiàn jīng róng yì jiě yào jí lüè jì

4898б Tang. 387
388

𗒘𗎫𗏴𗳒𗹢𗗎𗡶𗳒𗙏□𘞪𗔨

ꞏêi tsɪ̣ ndźi̭u ngwu ndi̭ọn pi̭ẹ śi̭ei ngwu ꞏệi [?] tịẹ tśə̂

正□宣亦脩勸順亦音□風釧

zhèng [?] xuān yì xiū quàn shùn yì yīn [?] fēng chuàn

5524
389

𘓨𗤋𗑗𘉍𗄊𗧯

rụo mɪn sei mbi źi ꞏi̭e

垢無淨光總持

gòu wú jìng guāng zǒng chí

811, 2830 Tang. 389
390

𘓨𗤋𗑗𘉍𗩾𗥺𗖸

rụo mɪn sei mbi źi ngwə ngwu

垢無淨光總持咒言

gòu wú jìng guāng zǒng chí zhòu yán

698 Tang. 390
391

𗑗𗫡𗤶𗆼𗅆𗤁𗧘𘝞

sei nɪ ni̭e ꞏi̭êɯ ndi̭e tśhi̭eɯ wo ꞏiwə̣

淨至心念定六義文

jìng zhì xīn niàn dìng liù yì wén

898а Tang. 391
392

𗑗𗂧𗰗𗆼𘓆

sei lhi̭ə ꞏạ ꞏi̭êɯ ldi̭ə̣

淨土十疑論

jìng tǔ shí yí lùn

708, 825 Tang. 392
393

𗑗𗂧𘎳𗴿𗡶𘄴𗑾

sei lhi̭ə we ki̭ụ śi̭ei tshi ngwu

淨土生求順要文

jìng tǔ shēng qiú shùn yào wén

6904, 7832б Tang. 393
394

𘊴𘒨𗄊𗰖

thu phɪn źi śi̭oɯ

設皆集

shè jiē jí

893, 900, 4862 Tang. 394
395

𗡺𗤻𗵽𗹙𗐯𘝯𘗠𗓰

mbi̭ẹ vi̭ạ ldi̯u tsɪ̣ kại mbi̭oɯ ꞏa na

註華嚴法界觀門通玄記(注華嚴法界觀門)

zhù huá yán fǎ jiè guān mén tōng xuán jì (zhù huá yán fǎ jiè guān mén)

942 Tang. 395
396

𘘚𘐡𗦫𘔼

ndzi̭e tśi̭ə ꞏi̭eɯ ni̭uo

師次因緣

shī cì yīn yuàn

4860 Tang. 396
397

𗫸𗎹𗤄𗊬𗍫𗰗𗏁𘄿

ꞏi̭ẹi mbi̭u ꞏi̭ə̣ kụ ni̭ə ꞏạ ngwə tɪn

重剪問□二十五品

zhòng jiǎn wèn [?] èr shí wǔ pǐn

4872, 4924 Tang. 397
398

𗖠𗽮𘜉𗸔𗇁𘘚𘔼𗶻𗰖

ngwei na phi ꞏi̭ə̣ śi̭an ndzi̭e ni̭uo śi̭wə̣ śi̭oɯ

和南北行禪師因隨集

hé nán běi xíng chán shī yīn suí jí

2609–2610 Tang. 398
399

𗭼𘏋

sweɯ se

明滿

míng mǎn

4085
400

𗣩𘉒𘜶𘘚𗤶𘝯𗰜𗴺

tha mo li̭ẹ ndzi̭e ni̭e mbi̭oɯ mə ma

達磨大師觀心論

dá mó dà shī guān xīn lùn

582, 6509 Tang. 400
401

𗯵𘟣𗰛𗴺𗠁𘟛𗳌𘋟𗫡𗤶𗖰𗚩

tśi̭ə ndi̭u ndzi̭ẹ ma mbu źi̭ə̣ ti̭ẹ rẹɯ nɪ ni̭e lwə̣ rại

壞有出母勝慧彼岸到心經典

huài yǒu chū mǔ shèng huì bǐ àn dào xīn jīng diǎn

804в, 808 Tang. 401
402

𗯵𘟣𗰛𗼃𗡡𘀄𘓄𗗙𗪲𗒐𗡙𗜓

tśi̭ə ndi̭u ndzi̭ẹ śi̭e wə ngi̭u ri̭ụ ꞏɪn ꞏi̭eɯ ꞏi̭wêi ꞏôn śi̭a

壞有出聖弱祥之攝受讚

huài yǒu chū shèng ruò xiáng zhī shè shòu zàn

7528 Tang. 402
403

𗯵𘟣𗰛𘀄𘓄𗫡𗾈𗗙𗍺𘐔

tśi̭ə ndi̭u ndzi̭ẹ ngi̭u ri̭ụ nɪ me ꞏɪn tśi̭a tshweɯ

壞有出瑞吉祥賢之禮(拜)

huài yǒu chū ruì jí xiáng xián zhī lǐ (bài)

4594 Tang. 403
404

𗢭𗵫𗴿𗒀𗺉

ngi̭ə ngi̭ẹ ki̭ụ tshweɯ tśhi̭e

九曜供養典

jiǔ yào gōng yǎng diǎn

872
405

𘘍𘋨𗢳𗵆𘐆𗒐𗖰𗚩

ndi̭ẹi ndzwɪ tha śi̭e la ꞏi̭wêi lwə̣ rại

獄帝佛成記受經典

yù dì fó chéng jì shòu jīng diǎn

819 Tang. 405


Notes

There are a number of character errors in both the Chinese titles and the Tangut titles in the catalogue. As a general rule, the Chinese titles are reproduced as given in the catalogue, including some obvious mistakes, except where the character form given does not actually exist. On the other hand, Tangut characters have been normalized to dictionary forms where appropriate. In nineteen instances the Tangut character cannot be identified with certainty, in which case the glyph shown in the catalogue is given in grey (see Nos. 62, 106, 110, 124, 128, 178, 216, 238, 263, 269, 275, 283, 285, 288, 310, 326, and 388). For the correct reading of the title for No. 205 see Note 11 to the 1999 catalogue.



Bibliography

Z. I. Gorbachëva and E. I. Kychanov (З. И. Горбачёва и Е. И. Кычанов), Тангутские рукописи и ксилографы [Tangut manuscripts and xylographs]. Moscow: Oriental Literature Publishing House, 1963.



Font

If the Unicode Tangut characters on this page do not display correctly, please download and install the Tangut Yinchuan font.



Tangut Catalogues